Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loque

Mục lục

Danh từ giống cái

Mảnh giẻ
Quần áo rách
(nghĩa bóng) kẻ thân tàn ma dại
Bệnh ung trứng (ong)
Đồng âm Loch, looch.

Xem thêm các từ khác

  • Loquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốt, then cài (cửa) Danh từ giống đực Chốt, then cài (cửa)
  • Loqueteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Then nhỏ, chốt Danh từ giống đực Then nhỏ, chốt
  • Loqueteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loqueteux loqueteux
  • Loqueteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc rách rưới 1.2 Rách bươm Tính từ Mặc rách rưới Enfants loqueteux trẻ em mặc rách rưới Rách bươm...
  • Loqueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loqueux loqueux
  • Loqueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bệnh ung trứng (ong) Tính từ Bị bệnh ung trứng (ong)
  • Loran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép xác định vị trí loran (tàu biển, máy bay); hệ thống loran Danh từ giống đực Phép...
  • Lorandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) loranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) loranđit
  • Loranskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lorankit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lorankit
  • Loranthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm gửi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm gửi
  • Lord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huân tước, quý tộc ( Anh) 1.2 Ngài (tiếng tôn xưng đối với người ở một tổ chức vị)...
  • Lord-avocat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc ủy tư pháp (của vua Anh ở Ê-cốt) Danh từ giống đực Đặc ủy tư pháp (của vua...
  • Lord-maire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đô trưởng Danh từ giống đực Đô trưởng Le lord-maire de Londres đô trưởng Luân Đôn
  • Lordose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật ưỡn cột sống Danh từ giống cái (y học) tật ưỡn cột sống
  • Lordosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ưỡn cột sống Tính từ (y học) ưỡn cột sống
  • Lorette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) gái lẳng lơ Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) gái lẳng lơ
  • Lorgnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liếc 1.2 (nghĩa bóng) sự ngấp nghé, sự dòm ngó Danh từ giống đực Sự liếc (nghĩa...
  • Lorgner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liếc, liếc trộm 1.2 Ngấp nghé, dòm ngó Ngoại động từ Liếc, liếc trộm Ngấp nghé, dòm...
  • Lorgnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống nhòm Danh từ giống cái Ống nhòm regarder le petit bout de la lorgnette thổi phồng chi tiết;...
  • Lorgneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay liếc Danh từ giống đực (thân mật) người hay liếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top