Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loran

Mục lục

Danh từ giống đực

Phép xác định vị trí loran (tàu biển, máy bay); hệ thống loran

Xem thêm các từ khác

  • Lorandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) loranđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) loranđit
  • Loranskite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lorankit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lorankit
  • Loranthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm gửi Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm gửi
  • Lord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huân tước, quý tộc ( Anh) 1.2 Ngài (tiếng tôn xưng đối với người ở một tổ chức vị)...
  • Lord-avocat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc ủy tư pháp (của vua Anh ở Ê-cốt) Danh từ giống đực Đặc ủy tư pháp (của vua...
  • Lord-maire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đô trưởng Danh từ giống đực Đô trưởng Le lord-maire de Londres đô trưởng Luân Đôn
  • Lordose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật ưỡn cột sống Danh từ giống cái (y học) tật ưỡn cột sống
  • Lordosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ưỡn cột sống Tính từ (y học) ưỡn cột sống
  • Lorette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) gái lẳng lơ Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) gái lẳng lơ
  • Lorgnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liếc 1.2 (nghĩa bóng) sự ngấp nghé, sự dòm ngó Danh từ giống đực Sự liếc (nghĩa...
  • Lorgner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liếc, liếc trộm 1.2 Ngấp nghé, dòm ngó Ngoại động từ Liếc, liếc trộm Ngấp nghé, dòm...
  • Lorgnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống nhòm Danh từ giống cái Ống nhòm regarder le petit bout de la lorgnette thổi phồng chi tiết;...
  • Lorgneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay liếc Danh từ giống đực (thân mật) người hay liếc
  • Lorgnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính cặp mũi, kính cầm tay Danh từ giống đực Kính cặp mũi, kính cầm tay
  • Lori

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt lori Danh từ giống đực (động vật học) vẹt lori
  • Loricaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nheo giáp Danh từ giống đực (động vật học) cá nheo giáp
  • Loricates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) lớp song kinh Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Loriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình dải Tính từ (có) hình dải
  • Loriot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vàng anh 1.2 Chậu giũ khăn lau lò (bánh mì) Danh từ giống đực (động...
  • Loriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt gấm Danh từ giống đực (động vật học) vẹt gấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top