Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lorgner

Mục lục

Ngoại động từ

Liếc, liếc trộm
Ngấp nghé, dòm ngó

Xem thêm các từ khác

  • Lorgnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống nhòm Danh từ giống cái Ống nhòm regarder le petit bout de la lorgnette thổi phồng chi tiết;...
  • Lorgneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay liếc Danh từ giống đực (thân mật) người hay liếc
  • Lorgnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính cặp mũi, kính cầm tay Danh từ giống đực Kính cặp mũi, kính cầm tay
  • Lori

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt lori Danh từ giống đực (động vật học) vẹt lori
  • Loricaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nheo giáp Danh từ giống đực (động vật học) cá nheo giáp
  • Loricates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) lớp song kinh Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Loriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình dải Tính từ (có) hình dải
  • Loriot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vàng anh 1.2 Chậu giũ khăn lau lò (bánh mì) Danh từ giống đực (động...
  • Loriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt gấm Danh từ giống đực (động vật học) vẹt gấm
  • Loris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cu ly gầy Danh từ giống đực (động vật học) con cu ly gầy
  • Lormier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề yên cương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm yên cương Tính từ (thuộc) nghề yên cương...
  • Lorrain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lo-ren (pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người xứ Lo-ren 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học)...
  • Lorraine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lorrain lorrain
  • Lorry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) goòng bằng lori 1.2 Đồng âm Lori, loris. Danh từ giống đực (đường sắt)...
  • Lors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ 1.2 Đồng âm Laure, lord. Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ dès lors dès...
  • Lorsque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khi, lúc Tính từ Khi, lúc
  • Los

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời khen Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lời khen Renoncer au los...
  • Losange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thoi Danh từ giống đực Hình thoi
  • Losanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia thành hình thoi Ngoại động từ Chia thành hình thoi Losanger une surface chia một bề mặt thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top