Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Loricaire

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) cá nheo giáp

Xem thêm các từ khác

  • Loricates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) lớp song kinh Danh từ giống đực số nhiều (động vật học)...
  • Loriforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình dải Tính từ (có) hình dải
  • Loriot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim vàng anh 1.2 Chậu giũ khăn lau lò (bánh mì) Danh từ giống đực (động...
  • Loriquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vẹt gấm Danh từ giống đực (động vật học) vẹt gấm
  • Loris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cu ly gầy Danh từ giống đực (động vật học) con cu ly gầy
  • Lormier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề yên cương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thợ làm yên cương Tính từ (thuộc) nghề yên cương...
  • Lorrain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lo-ren (pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người xứ Lo-ren 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học)...
  • Lorraine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lorrain lorrain
  • Lorry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) goòng bằng lori 1.2 Đồng âm Lori, loris. Danh từ giống đực (đường sắt)...
  • Lors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ 1.2 Đồng âm Laure, lord. Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ dès lors dès...
  • Lorsque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khi, lúc Tính từ Khi, lúc
  • Los

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời khen Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lời khen Renoncer au los...
  • Losange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thoi Danh từ giống đực Hình thoi
  • Losanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia thành hình thoi Ngoại động từ Chia thành hình thoi Losanger une surface chia một bề mặt thành...
  • Loseyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) loselit Danh từ giống cái (khoáng vật học) loselit
  • Losse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoan thợ thùng Danh từ giống cái Khoan thợ thùng
  • Lot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lô 1.2 Vé trúng 1.3 Phận 1.4 Phản nghĩa Totalité, tout. Danh từ giống đực Lô Diviser un terrain...
  • Lote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lotte lotte
  • Loterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số 1.2 (nghĩa bóng) điều may rủi Danh từ giống cái Cuộc xổ số (nghĩa bóng) điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top