Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lorry

Mục lục

Danh từ giống đực

(đường sắt) goòng bằng lori
Đồng âm Lori, loris.

Xem thêm các từ khác

  • Lors

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ 1.2 Đồng âm Laure, lord. Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) bấy giờ dès lors dès...
  • Lorsque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khi, lúc Tính từ Khi, lúc
  • Los

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) lời khen Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) lời khen Renoncer au los...
  • Losange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thoi Danh từ giống đực Hình thoi
  • Losanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia thành hình thoi Ngoại động từ Chia thành hình thoi Losanger une surface chia một bề mặt thành...
  • Loseyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) loselit Danh từ giống cái (khoáng vật học) loselit
  • Losse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoan thợ thùng Danh từ giống cái Khoan thợ thùng
  • Lot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lô 1.2 Vé trúng 1.3 Phận 1.4 Phản nghĩa Totalité, tout. Danh từ giống đực Lô Diviser un terrain...
  • Lote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lotte lotte
  • Loterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số 1.2 (nghĩa bóng) điều may rủi Danh từ giống cái Cuộc xổ số (nghĩa bóng) điều...
  • Loti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Être bien loti) được may mắn Tính từ ( Être bien loti) được may mắn Être mal loti không may
  • Lotie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loti loti
  • Lotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu bò 1.2 Ngư dân được hưởng toàn phần (vì góp đủ lưới) Danh...
  • Lotiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình hoa sen Tính từ (có) hình hoa sen
  • Lotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xức (để xức tóc...) 1.2 Thuốc rửa 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự gội rửa Danh từ giống...
  • Lotionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức nước thơm 1.2 Rửa bằng thuốc rửa Ngoại động từ Xức nước thơm Rửa bằng thuốc...
  • Lotir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia (thành) lô 1.2 Chia phần cho, cấp cho Ngoại động từ Chia (thành) lô Lotir un terrain chia một...
  • Lotissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (thành) lô, sự phân lô 1.2 Lô (phân ra) Danh từ giống đực Sự chia (thành) lô, sự...
  • Lotisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia lô, người phân lô Danh từ Người chia lô, người phân lô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top