- Từ điển Pháp - Việt
Lot
|
Danh từ giống đực
Lô
Vé trúng
Phận
Phản nghĩa Totalité, tout.
Xem thêm các từ khác
-
Lote
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lotte lotte -
Loterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc xổ số 1.2 (nghĩa bóng) điều may rủi Danh từ giống cái Cuộc xổ số (nghĩa bóng) điều... -
Loti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Être bien loti) được may mắn Tính từ ( Être bien loti) được may mắn Être mal loti không may -
Lotie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái loti loti -
Lotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu bò 1.2 Ngư dân được hưởng toàn phần (vì góp đủ lưới) Danh... -
Lotiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình hoa sen Tính từ (có) hình hoa sen -
Lotion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xức (để xức tóc...) 1.2 Thuốc rửa 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự gội rửa Danh từ giống... -
Lotionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xức nước thơm 1.2 Rửa bằng thuốc rửa Ngoại động từ Xức nước thơm Rửa bằng thuốc... -
Lotir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia (thành) lô 1.2 Chia phần cho, cấp cho Ngoại động từ Chia (thành) lô Lotir un terrain chia một... -
Lotissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia (thành) lô, sự phân lô 1.2 Lô (phân ra) Danh từ giống đực Sự chia (thành) lô, sự... -
Lotisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia lô, người phân lô Danh từ Người chia lô, người phân lô -
Lotisseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lotisseur lotisseur -
Loto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ lô tô 1.2 Bộ lô tô Danh từ giống đực Cờ lô tô Jouer au loto chơi cờ lô tô Bộ lô... -
Lotor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu mèo Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu mèo Mỹ -
Lotrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lotrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lotrit -
Lotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ chiến sĩ (quân đội Phần Lan) Danh từ giống cái Nữ chiến sĩ (quân đội Phần Lan) -
Lotus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sen Danh từ giống đực (thực vật học) cây sen lotus d\' égypte lotus... -
Louable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng khen 1.2 Phản nghĩa Blâmable, condamnable, mauvais, repréhensible. 1.3 Có thể cho thuê 1.4 Có thể thuê... -
Louange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp đồng cho thuê Danh từ giống đực Hợp đồng cho thuê -
Louanger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) khen, ca ngợi, ca tụng 1.2 Phản nghĩa Blâmer, critiquer. Ngoại động từ (văn học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.