Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Louise-bonne

Mục lục

Danh từ giống cái

Lê lu-y

Xem thêm các từ khác

  • Louisette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chém Danh từ giống cái Máy chém
  • Louisianais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Lu-y-di-an Tính từ (thuộc) xứ Lu-y-di-an
  • Louisianaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái louisianais louisianais
  • Loukoum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rahat-loukoum rahat-loukoum
  • Loulou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bông Danh từ giống đực Chó bông
  • Louloutte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chó con (tiếng thân ái) Danh từ giống cái (thân mật) chó con (tiếng thân ái)
  • Loup

    Mục lục 1 Bản mẫu:Loup 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chó sói 1.3 (động vật học) cá sói; cá chó 1.4 Sói con...
  • Loup-cervier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái loup-cerve) 1.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Danh từ giống đực (giống cái...
  • Loup-garou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma chó sói 1.2 Người càu cạu Danh từ giống đực Ma chó sói Người càu cạu
  • Loupage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự làm hỏng (trong sản xuất) 1.2 Chỗ (làm) hỏng Danh từ giống đực (thân...
  • Loupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kính lúp 1.2 Lúp (ở cây, ở da người); gỗ lúp 1.3 ( số nhiều, kỳ thuật) sắt hạt (luyện...
  • Louper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm hỏng, làm sai 1.2 Nhỡ (vì đến chậm), trễ Ngoại động từ (thân mật) làm...
  • Loupeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ vụng về Tính từ (thân mật) vụng...
  • Loupiote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cây đèn nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) cây đèn nhỏ Allumer une loupiote thắp...
  • Lourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng, nặng nề 1.2 Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn 1.3 Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger,...
  • Lourdaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, đần độn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người vụn về đần độn 1.4 Phản nghĩa Adroit, fin....
  • Lourdaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái lourdaud lourdaud
  • Lourde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cửa Tính từ giống cái lourd lourd Danh từ giống cái Cửa
  • Lourdement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Năng; nặng nề 1.2 Phịch 1.3 Phản nghĩa Adroitement, légèrement. Phó từ Năng; nặng nề Camions lourdement...
  • Lourderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sự trì độn 1.2 Điều trì độn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top