Xem thêm các từ khác
-
Lubrifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bôi trơn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất bôi trơn, dầu nhờn Tính từ Bôi trơn Danh từ giống đực... -
Lubrifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lubrifiant lubrifiant -
Lubrification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ Danh từ giống cái Sự bôi trơn, sự tra dầu mỡ -
Lubrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi trơn, tra dầu mỡ Ngoại động từ Bôi trơn, tra dầu mỡ -
Lubrique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tà dâm 1.2 Phản nghĩa Chaste, pur. Tính từ Tà dâm Homme lubrique người tà dâm Des regards lubriques những... -
Lubriquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tà dâm Phó từ Tà dâm -
Lucane
Mục lục 1 Bản mẫu:Lucane 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bọ hươu (sâu bọ cánh cứng) Bản mẫu:Lucane Danh từ... -
Lucanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Lu-ca-ni ( Miền nam ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Lu-ca-ni... -
Lucanienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lucanien lucanien -
Lucarne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) 1.2 Cửa (sổ) mái 1.3 Cửa sổ con Danh từ giống cái (kiến trúc) Cửa (sổ) mái... -
Lucarnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa mái nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa mái nhỏ -
Lucernaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) buổi lễ đêm thứ bảy 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) sứa đèn... -
Lucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng (hàng ren) Ngoại động từ Đánh bóng (hàng ren) -
Lucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sánh suốt, minh mẫn; tỉnh táo 1.2 Phản nghĩa Fou, inconscient; aveugle Tính từ Sánh suốt, minh mẫn; tỉnh... -
Lucidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveuglément. Phó từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveuglément. -
Lucidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement démence égarement illusion... -
Lucidote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đom đóm Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) đom đóm Mỹ -
Lucifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) kỵ sáng, tránh ánh sáng Tính từ (động vật học) kỵ sáng, tránh ánh sáng Animaux... -
Luciférien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ma vương 2 Danh từ giống đực (số nhiều) 2.1 (tôn giáo; (sử học)) phái thờ ma vương Tính... -
Lucilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ruồi giòi Danh từ giống cái (động vật học) con ruồi giòi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.