- Từ điển Pháp - Việt
Lucarne
|
Danh từ giống cái
(kiến trúc)
Cửa (sổ) mái
Cửa sổ con
Xem thêm các từ khác
-
Lucarnon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa mái nhỏ Danh từ giống đực (kiến trúc) cửa mái nhỏ -
Lucernaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) buổi lễ đêm thứ bảy 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) sứa đèn... -
Lucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bóng (hàng ren) Ngoại động từ Đánh bóng (hàng ren) -
Lucide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sánh suốt, minh mẫn; tỉnh táo 1.2 Phản nghĩa Fou, inconscient; aveugle Tính từ Sánh suốt, minh mẫn; tỉnh... -
Lucidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Aveuglément. Phó từ Sáng suốt Phản nghĩa Aveuglément. -
Lucidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement démence égarement illusion... -
Lucidote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) đom đóm Mỹ Danh từ giống cái (động vật học) đom đóm Mỹ -
Lucifuge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) kỵ sáng, tránh ánh sáng Tính từ (động vật học) kỵ sáng, tránh ánh sáng Animaux... -
Luciférien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ma vương 2 Danh từ giống đực (số nhiều) 2.1 (tôn giáo; (sử học)) phái thờ ma vương Tính... -
Lucilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ruồi giòi Danh từ giống cái (động vật học) con ruồi giòi -
Lucimètre
Danh từ giống đực (khí tượng) bức xạ kế -
Lucinocte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tối nở sáng cụp (cây) Tính từ (thực vật học) (có) hoa tối nở sáng cụp... -
Luciole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đom đóm Danh từ giống cái (động vật học) con đom đóm -
Lucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da do ánh sáng Danh từ giống cái (y học) bệnh da do ánh sáng -
Luckite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luckit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luckit -
Lucratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi 1.2 Phản nghĩa Bénévole, désintéressé, gratuit. Tính từ Có lợi Travail lucratif việc làm có lợi... -
Lucrative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lucratif lucratif -
Lucrativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) có lợi Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) có lợi -
Lucre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) lợi, lợi lộc Danh từ giống đực (nghĩa xấu) lợi, lợi lộc L\'amour du lucre... -
Lucullus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sành ăn Danh từ giống đực Người sành ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.