Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lucifuge

Mục lục

Tính từ

(động vật học) kỵ sáng, tránh ánh sáng
Animaux lucifuges
động vật tránh ánh sáng

Xem thêm các từ khác

  • Luciférien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ma vương 2 Danh từ giống đực (số nhiều) 2.1 (tôn giáo; (sử học)) phái thờ ma vương Tính...
  • Lucilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ruồi giòi Danh từ giống cái (động vật học) con ruồi giòi
  • Lucimètre

    Danh từ giống đực (khí tượng) bức xạ kế
  • Lucinocte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa tối nở sáng cụp (cây) Tính từ (thực vật học) (có) hoa tối nở sáng cụp...
  • Luciole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con đom đóm Danh từ giống cái (động vật học) con đom đóm
  • Lucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da do ánh sáng Danh từ giống cái (y học) bệnh da do ánh sáng
  • Luckite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luckit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luckit
  • Lucratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi 1.2 Phản nghĩa Bénévole, désintéressé, gratuit. Tính từ Có lợi Travail lucratif việc làm có lợi...
  • Lucrative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lucratif lucratif
  • Lucrativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) có lợi Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) có lợi
  • Lucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) lợi, lợi lộc Danh từ giống đực (nghĩa xấu) lợi, lợi lộc L\'amour du lucre...
  • Lucullus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sành ăn Danh từ giống đực Người sành ăn
  • Lucuma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây likima, cây trứng gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây likima,...
  • Lucumon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tù trưởng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tù trưởng (cổ La Mã)
  • Luddisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất nghiệp)...
  • Luddite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) công nhân phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất...
  • Ludien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc luđi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống...
  • Ludion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) con lặn Danh từ giống đực (vật lý học) con lặn
  • Ludique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem jeu Tính từ Xem jeu Activité ludique des enfants hoạt động chơi của trẻ em
  • Ludovie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) chữ gôtic Danh từ giống cái (khảo cổ học) chữ gôtic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top