Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lucuma

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây likima, cây trứng gà

Xem thêm các từ khác

  • Lucumon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tù trưởng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tù trưởng (cổ La Mã)
  • Luddisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất nghiệp)...
  • Luddite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) công nhân phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất...
  • Ludien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc luđi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống...
  • Ludion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) con lặn Danh từ giống đực (vật lý học) con lặn
  • Ludique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem jeu Tính từ Xem jeu Activité ludique des enfants hoạt động chơi của trẻ em
  • Ludovie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) chữ gôtic Danh từ giống cái (khảo cổ học) chữ gôtic
  • Ludwigite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lutvigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lutvigit
  • Luette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) lưỡi gà Danh từ giống cái (giải phẫu) lưỡi gà
  • Lueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh sáng lờ mờ 1.2 Ánh; tia Danh từ giống cái Ánh sáng lờ mờ Ánh; tia
  • Luffa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mướp Danh từ giống đực (thực vật học) cây mướp
  • Luge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe trượt con, xe luy 1.2 (thể dục thể thao) môn trượt xe luy Danh từ giống cái Xe trượt con,...
  • Luger

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Chơi trượt xe luy (trên tuyết) Nội động từ; ngoại động từ...
  • Lugeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chơi trượt xe luy Danh từ giống đực Người chơi trượt xe luy
  • Lugnotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ablette ablette
  • Lugubre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sầu thảm, bi thảm; tang tóc 1.2 Phản nghĩa Gai. Tính từ Sầu thảm, bi thảm; tang tóc Mine lugubre nét...
  • Lugubrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sầu thảm, bi thảm 1.2 Phản nghĩa Gaiement. Phó từ Sầu thảm, bi thảm Phản nghĩa Gaiement.
  • Lui

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nó, hắn, anh ấy, ông ấy, bà ấy, cô ấy Danh từ Nó, hắn, anh ấy, ông ấy, bà ấy, cô ấy C\'est lui...
  • Luire

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Lóe sáng; tỏa sáng 1.2 (nghĩa bóng) lóe lên 1.3 Phản nghĩa s\' effacer,...
  • Luisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự sáng loáng Danh từ giống cái (văn học) (từ hiếm;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top