- Từ điển Pháp - Việt
Luminosité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự sáng
- La luminosité du ciel
- sự sáng của bầu trời
độ sáng
- Luminosité d'une étoile
- độ sáng của một ngôi sao
Phản nghĩa
Obscurité [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Lumitype
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy lumi, máy sắp chữ chụp ảnh Danh từ giống cái (ngành in) máy lumi, máy sắp... -
Lumière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ánh sáng 1.2 đèn đuốc 1.3 (số nhiều) sự thông thái, sự thông minh; tri thức 1.4 Ngôi sao... -
Lump
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá vây tròn Danh từ giống đực (động vật học) cá vây tròn -
Lumps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường xấu Danh từ giống đực Đường xấu -
Luna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa trắng (của ý) Danh từ giống đực Đá hoa trắng (của ý) -
Lunaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lune 1.2 (văn học) mơ mộng viễn vông Tính từ Xem lune Le disque lunaire vừng trăng Visage lunaire mặt... -
Lunatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng bóng, thất thường 1.2 (thú y học) đau mắt định kỳ (ngựa) Tính từ Đồng bóng, thất thường... -
Lunch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn nhẹ; tiệc ăn đứng (nhân đám cưới...) Danh từ giống đực Bữa ăn nhẹ; tiệc... -
Luncher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) ăn nhẹ; dự tiệc ăn đứng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Lundi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ hai Danh từ giống đực Ngày thứ hai faire le lundi (thân mật) nghỉ ngày thứ hai -
Lune
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt trăng 1.2 (thông tục) mặt vành trăng, mặt tròn trịa 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tháng âm lịch... -
Luneburgite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lunebuagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lunebuagit -
Lunel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang lunen Danh từ giống đực Rượu vang lunen -
Lunet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới bán nguyệt (để đánh tôm) Danh từ giống đực Lưới bán nguyệt (để đánh tôm) -
Lunetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kính (đeo mắt) 1.2 Người bán kính (đeo mắt) 2 Tính từ 2.1 (thuộc nghề) kính Danh từ... -
Lunette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kính 1.2 ( số nhiều) kính (đeo mắt) 1.3 Lỗ 1.4 Kính hậu (ở ô tô) 1.5 Xương chạc đòn (ở... -
Lunetterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề (làm) kính 1.2 Nghề buôn kính Danh từ giống cái Nghề (làm) kính Nghề buôn kính -
Luni-solaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Âm dương, nhật nguyệt Tính từ Âm dương, nhật nguyệt Année luni-solaire năm âm-dương lịch Attraction... -
Lunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lunit -
Lunulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi liềm Tính từ (có) hình lưỡi liềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.