Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Luna

Mục lục

Danh từ giống đực

Đá hoa trắng (của ý)

Xem thêm các từ khác

  • Lunaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lune 1.2 (văn học) mơ mộng viễn vông Tính từ Xem lune Le disque lunaire vừng trăng Visage lunaire mặt...
  • Lunatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng bóng, thất thường 1.2 (thú y học) đau mắt định kỳ (ngựa) Tính từ Đồng bóng, thất thường...
  • Lunch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn nhẹ; tiệc ăn đứng (nhân đám cưới...) Danh từ giống đực Bữa ăn nhẹ; tiệc...
  • Luncher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) ăn nhẹ; dự tiệc ăn đứng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)...
  • Lundi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ hai Danh từ giống đực Ngày thứ hai faire le lundi (thân mật) nghỉ ngày thứ hai
  • Lune

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt trăng 1.2 (thông tục) mặt vành trăng, mặt tròn trịa 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) tháng âm lịch...
  • Luneburgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lunebuagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lunebuagit
  • Lunel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang lunen Danh từ giống đực Rượu vang lunen
  • Lunet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới bán nguyệt (để đánh tôm) Danh từ giống đực Lưới bán nguyệt (để đánh tôm)
  • Lunetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kính (đeo mắt) 1.2 Người bán kính (đeo mắt) 2 Tính từ 2.1 (thuộc nghề) kính Danh từ...
  • Lunette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kính 1.2 ( số nhiều) kính (đeo mắt) 1.3 Lỗ 1.4 Kính hậu (ở ô tô) 1.5 Xương chạc đòn (ở...
  • Lunetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề (làm) kính 1.2 Nghề buôn kính Danh từ giống cái Nghề (làm) kính Nghề buôn kính
  • Luni-solaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Âm dương, nhật nguyệt Tính từ Âm dương, nhật nguyệt Année luni-solaire năm âm-dương lịch Attraction...
  • Lunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lunit
  • Lunulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi liềm Tính từ (có) hình lưỡi liềm
  • Lunule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) hình lưỡi liềm 1.2 Liềm móng (đốm lưỡi liềm ở gốc móng tay) Danh từ giống...
  • Lunure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dác giắt (ở gỗ) Danh từ giống cái Dác giắt (ở gỗ)
  • Lupanar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nhà thổ Danh từ giống đực (văn học) nhà thổ
  • Lupercales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần sói (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội...
  • Luperque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cúng thần sói (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cúng thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top