Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Lunette
|
Danh từ giống cái
Kính
- Lunette astronomique
- kính thiên văn
( số nhiều) kính (đeo mắt)
Lỗ
- Lunette des cabinets
- lỗ chuồng tiêu
- Lunette de guillotine
- lỗ máy chém
Kính hậu (ở ô tô)
Xương chạc đòn (ở chim)
(sử học) công sự ngoài
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
ô tô) 1.5 Xương chạc đòn (ở chim) 1.6 (sử học) công sự ngoài Danh từ giống cái Kính Lunette astronomique kính thiên văn
-
, sự đánh dấu Pointage de la carte hàng hải sự chấm bản đồ Pointage des absents sự ghi những người vắng mặt Sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật) Sự ngắm Lunette de pointage kính ngắm
-
thành phố (động vật học) sự giao cấu (ngành in) khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại Cách tiếp cận (một vấn đề) greffe par approche (nông nghiệp) kiểu ghép áp lunette
Xem tiếp các từ khác
-
Lunetterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề (làm) kính 1.2 Nghề buôn kính Danh từ giống cái Nghề (làm) kính Nghề buôn kính -
Luni-solaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Âm dương, nhật nguyệt Tính từ Âm dương, nhật nguyệt Année luni-solaire năm âm-dương lịch Attraction... -
Lunite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lunit -
Lunulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi liềm Tính từ (có) hình lưỡi liềm -
Lunule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) hình lưỡi liềm 1.2 Liềm móng (đốm lưỡi liềm ở gốc móng tay) Danh từ giống... -
Lunure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dác giắt (ở gỗ) Danh từ giống cái Dác giắt (ở gỗ) -
Lupanar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nhà thổ Danh từ giống đực (văn học) nhà thổ -
Lupercales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần sói (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội... -
Luperque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cúng thần sói (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cúng thần... -
Lupin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu lupin Danh từ giống đực (thực vật học) đậu lupin
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?