Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lunetterie

Mục lục

Danh từ giống cái

Nghề (làm) kính
Nghề buôn kính

Xem thêm các từ khác

  • Luni-solaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Âm dương, nhật nguyệt Tính từ Âm dương, nhật nguyệt Année luni-solaire năm âm-dương lịch Attraction...
  • Lunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lunit
  • Lunulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình lưỡi liềm Tính từ (có) hình lưỡi liềm
  • Lunule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) hình lưỡi liềm 1.2 Liềm móng (đốm lưỡi liềm ở gốc móng tay) Danh từ giống...
  • Lunure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dác giắt (ở gỗ) Danh từ giống cái Dác giắt (ở gỗ)
  • Lupanar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) nhà thổ Danh từ giống đực (văn học) nhà thổ
  • Lupercales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần sói (cổ La Mã) Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội...
  • Luperque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cúng thần sói (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cúng thần...
  • Lupin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu lupin Danh từ giống đực (thực vật học) đậu lupin
  • Lupinose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự ngộ độc đậu lupin Danh từ giống cái (thú y học) sự ngộ độc đậu lupin
  • Lupique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ luput luput
  • Lupome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u luput Danh từ giống đực (y học) u luput
  • Lupulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột tuyến hoa bia Danh từ giống đực Bột tuyến hoa bia
  • Lupuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) linh lăng hoa vàng 1.2 ( hóa học) lupulin Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Lupus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh luput Danh từ giống đực (y học) bệnh luput
  • Lurchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nấm chân cừu gai Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nấm chân...
  • Lurette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Il y a belle lurette ) (thân mật) đã lâu lắm
  • Luron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người cương quyết Danh từ giống đực joyeux luron gai luron gai luron (từ...
  • Luscinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sơn ca Danh từ giống đực (động vật học) chim sơn ca
  • Lusciniole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích nâu rằn Danh từ giống cái (động vật học) chim chích nâu rằn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top