Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lustre

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) thời gian năm năm
(sử học) lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã)
Nước bóng, nước láng, nước men
Đèn chùm (treo ở trần nhà)
(nghĩa bóng) sự hào nhoáng, sự lừng lẫy

Xem thêm các từ khác

  • Lustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm láng, đánh bóng 1.2 Phản nghĩa Délustrer. Ngoại động từ Làm láng, đánh bóng Lustrer les...
  • Lustrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đèn 1.2 Nghề buôn đèn Danh từ giống cái Nghề làm đèn Nghề buôn đèn
  • Lustreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ láng da lông Danh từ giống đực Thợ láng da lông
  • Lustrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải láng 1.2 Lụa hoa bóng Danh từ giống cái Vải láng Lụa hoa bóng
  • Lustroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng dạ lau gương, bàn đánh (nghĩa bóng) kính (cửa) Danh từ giống đực Miếng dạ lau...
  • Lustucru

    Mục lục 1 Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn Người ngớ ngẩn, người dớ dẩn
  • Lut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất gắn, chất trám 1.2 Đồng âm Luth, lutte. Danh từ giống đực Chất gắn, chất trám...
  • Lutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gắn, sự trám, sự trít Danh từ giống đực Sự gắn, sự trám, sự trít
  • Luter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gắn, trám, trít 1.2 Phản nghĩa Déluter. 1.3 Đồng âm Lutter. Ngoại động từ Gắn, trám, trít...
  • Luth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn luýt 1.2 (động vật học) rùa luýt 1.3 Đồng âm Lut, lutte. Danh từ giống...
  • Lutherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đàn 1.2 Nghề bán đàn 1.3 Đàn (nói chung) Danh từ giống cái Nghề làm đàn Nghề...
  • Luthier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đàn Danh từ giống đực Thợ làm đàn
  • Luthiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chơi đàn luýt Danh từ giống đực Người chơi đàn luýt
  • Luthéranisme

    Danh từ giống đực Thuyết Lu-te đạo Lu-te
  • Luthérien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem luthérianisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Tín đồ đạo Lu-te Tính từ Xem luthérianisme Danh từ giống...
  • Lutidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) lutiđin Danh từ giống cái ( hóa học) lutiđin
  • Lutin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh 1.2 Trẻ tinh nghịch, tinh quái Danh từ giống đực Yêu tinh Trẻ tinh nghịch, tinh quái
  • Lutiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trêu ghẹo 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) trêu chọc Ngoại động từ Trêu ghẹo Lutiner une femme trêu ghẹo...
  • Lutinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trêu ghẹo (phụ nữ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự trêu ghẹo Danh từ giống cái Sự trêu...
  • Lutrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Giá (để) kinh hát lễ 1.2 Chỗ hát lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) Giá (để)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top