- Từ điển Pháp - Việt
Luter
|
Ngoại động từ
Gắn, trám, trít
Phản nghĩa Déluter.
Đồng âm Lutter.
Xem thêm các từ khác
-
Luth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn luýt 1.2 (động vật học) rùa luýt 1.3 Đồng âm Lut, lutte. Danh từ giống... -
Lutherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đàn 1.2 Nghề bán đàn 1.3 Đàn (nói chung) Danh từ giống cái Nghề làm đàn Nghề... -
Luthier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đàn Danh từ giống đực Thợ làm đàn -
Luthiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chơi đàn luýt Danh từ giống đực Người chơi đàn luýt -
Luthéranisme
Danh từ giống đực Thuyết Lu-te đạo Lu-te -
Luthérien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem luthérianisme 2 Danh từ giống đực 2.1 Tín đồ đạo Lu-te Tính từ Xem luthérianisme Danh từ giống... -
Lutidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) lutiđin Danh từ giống cái ( hóa học) lutiđin -
Lutin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh 1.2 Trẻ tinh nghịch, tinh quái Danh từ giống đực Yêu tinh Trẻ tinh nghịch, tinh quái -
Lutiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trêu ghẹo 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) trêu chọc Ngoại động từ Trêu ghẹo Lutiner une femme trêu ghẹo... -
Lutinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trêu ghẹo (phụ nữ) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự trêu ghẹo Danh từ giống cái Sự trêu... -
Lutrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tôn giáo) 1.1 Giá (để) kinh hát lễ 1.2 Chỗ hát lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) Giá (để)... -
Lutte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc (đánh) vật 1.2 Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh 1.3 Sự lấy đực (cho cừu cái) 1.4 Phản... -
Lutter
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (đánh) vật 1.2 Đấu tranh, chống chọi; chiến đấu 1.3 Ganh đua 1.4... -
Lutteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh vật, đô vật 1.2 Người đấu tranh Danh từ giống đực Người đánh vật,... -
Lutécium
Danh từ giống đực (hóa học) lutexi -
Lutéine
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) Lutein (từ cũ; nghĩa cũ) như progestérone -
Lutéinisation
Danh từ giống cái Sự lutein hóa -
Luvarus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá luva Danh từ giống đực (động vật học) cá luva -
Lux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) luxơ (đơn vị độ rọi) Danh từ giống đực (vật lý học) luxơ (đơn vị... -
Luxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.