- Từ điển Pháp - Việt
Lutter
|
Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
(đánh) vật
Đấu tranh, chống chọi; chiến đấu
Ganh đua
Phủ cái (cừu)
Phản nghĩa Abandonner.
Xem thêm các từ khác
-
Lutteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh vật, đô vật 1.2 Người đấu tranh Danh từ giống đực Người đánh vật,... -
Lutécium
Danh từ giống đực (hóa học) lutexi -
Lutéine
Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) Lutein (từ cũ; nghĩa cũ) như progestérone -
Lutéinisation
Danh từ giống cái Sự lutein hóa -
Luvarus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá luva Danh từ giống đực (động vật học) cá luva -
Lux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) luxơ (đơn vị độ rọi) Danh từ giống đực (vật lý học) luxơ (đơn vị... -
Luxation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sai khớp Danh từ giống cái (y học) sự sai khớp -
Luxe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xa xỉ, sự xa hoa; hàng xa xỉ 1.2 Sự nhiều, sự dồi dào 1.3 Phản nghĩa Pauvreté, simplicité.... -
Luxembourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Lúc-xam-bua 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Lúc-xam-bua Tính từ (thuộc) Lúc-xam-bua Danh từ Người... -
Luxembourgeoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái luxembourgeois luxembourgeois -
Luxer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sai khớp Ngoại động từ Làm sai khớp Sa chute lui a luxé l\'os de la cuisse anh ấy ngã bị... -
Luxmètre
Danh từ giống đực (vật lý học) luxơ kế -
Luxueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luxueux luxueux -
Luxueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa Phó từ Xa hoa Vivre luxueusement sống xa hoa -
Luxueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa 1.2 Phản nghĩa Modeste, pauvre, simple. Tính từ Xa hoa Vêtements luxueux quần áo xa hoa Phản nghĩa Modeste,... -
Luxuliane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luxulianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luxulianit -
Luxure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dâm đãng, sự dâm ô 1.2 Phản nghĩa Chasteté, pureté. Danh từ giống cái Sự dâm đãng,... -
Luxuriance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sum sê, sự um tùm 1.2 Sự phong phú 1.3 Phản nghĩa Pauvreté, sécheresse. Danh từ giống cái... -
Luxuriant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sum sê, um tùm 1.2 Phong phú 1.3 Phản nghĩa Pauvre, sec. Tính từ Sum sê, um tùm Végétation luxuriante cây cối... -
Luxuriante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luxuriant luxuriant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.