Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Luxer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm sai khớp
Sa chute lui a luxé l'os de la cuisse
anh ấy ngã bị sai khớp xương đùi

Xem thêm các từ khác

  • Luxmètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) luxơ kế
  • Luxueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luxueux luxueux
  • Luxueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa Phó từ Xa hoa Vivre luxueusement sống xa hoa
  • Luxueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa 1.2 Phản nghĩa Modeste, pauvre, simple. Tính từ Xa hoa Vêtements luxueux quần áo xa hoa Phản nghĩa Modeste,...
  • Luxuliane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luxulianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luxulianit
  • Luxure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dâm đãng, sự dâm ô 1.2 Phản nghĩa Chasteté, pureté. Danh từ giống cái Sự dâm đãng,...
  • Luxuriance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sum sê, sự um tùm 1.2 Sự phong phú 1.3 Phản nghĩa Pauvreté, sécheresse. Danh từ giống cái...
  • Luxuriant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sum sê, um tùm 1.2 Phong phú 1.3 Phản nghĩa Pauvre, sec. Tính từ Sum sê, um tùm Végétation luxuriante cây cối...
  • Luxuriante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luxuriant luxuriant
  • Luxurieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái luxurieux luxurieux
  • Luxurieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dâm đãng, dâm ô 1.2 Phản nghĩa Chaste, continent, pur. Tính từ Dâm đãng, dâm ô Homme luxurieux người dâm...
  • Luzerne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ linh lăng, cỏ međi Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ linh lăng,...
  • Luzin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lusin lusin
  • Luzonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luzonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luzonit
  • Luzule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực luzula) 1.1 (thực vật học) cỏ đăng tâm Danh từ giống cái (giống đực luzula) (thực...
  • Luétine

    Danh từ giống cái (hóa học) luetin
  • Lycanthrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người hoang tưởng hóa sói Tính từ lycanthropie lycanthropie Danh từ (y học) người...
  • Lycanthropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hoang tưởng hóa sói Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng hóa sói
  • Lycaon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sói linh, sói vằn Danh từ giống đực (động vật học) sói linh, sói vằn
  • Lychnis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiễn thu Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiễn thu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top