- Từ điển Pháp - Việt
Lycoris
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây tỏi trời
Xem thêm các từ khác
-
Lycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) nhện sói Danh từ giống cái (động vật học) nhện sói -
Lycène
Danh từ giống đực (động vật học) bướm sói -
Lycée
Danh từ giống đực Trường lixê, trường trung học (Pháp) -
Lycéen
Danh từ Học sinh trung học -
Lyddite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liđit (chất nổ) Danh từ giống cái Liđit (chất nổ) -
Lydien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ly-đi (xưa ở vùng biển Ê-giê) Tính từ (thuộc) xứ Ly-đi (xưa ở vùng biển Ê-giê) -
Lydienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lydien lydien -
Lydite
Mục lục 1 (khoáng vật học) lidit (khoáng vật học) lidit -
Lygodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bòng bong (dương xỉ) Danh từ giống đực (thực vật học) cây bòng... -
Lygosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn giun (một loại thằn lằn bóng) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Lymantria
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái liparis liparis -
Lymphangiectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn hạch bạch huyết Danh từ giống cái (y học) chứng giãn hạch bạch huyết -
Lymphangiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u hạch bạch huyết Danh từ giống đực (y học) u hạch bạch huyết -
Lymphangite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mạch bạch huyết Danh từ giống cái (y học) viêm mạch bạch huyết -
Lymphatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lymphe 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) mạch bạch huyết 1.4 Phản nghĩa Actif, nerveux. Tính... -
Lymphatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng bạch huyết Danh từ giống đực (y học) tạng bạch huyết -
Lymphe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bạch huyết Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) bạch... -
Lymphoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nguyên bào bạch huyết Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Lymphocyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bạch huyết bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý... -
Lymphocytose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng bạch huyết bào Danh từ giống đực (y học) chứng tăng bạch huyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.