Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lymphangite

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) viêm mạch bạch huyết

Xem thêm các từ khác

  • Lymphatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem lymphe 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) mạch bạch huyết 1.4 Phản nghĩa Actif, nerveux. Tính...
  • Lymphatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng bạch huyết Danh từ giống đực (y học) tạng bạch huyết
  • Lymphe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bạch huyết Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) bạch...
  • Lymphoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nguyên bào bạch huyết Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Lymphocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bạch huyết bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý...
  • Lymphocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng tăng bạch huyết bào Danh từ giống đực (y học) chứng tăng bạch huyết...
  • Lymphogranulomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bạch mô hạt Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch mô hạt
  • Lymphographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X hệ bạch huyết Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X hệ bạch...
  • Lymphorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy bạch huyết Danh từ giống cái (y học) chứng chảy bạch huyết
  • Lymphoïde

    Tính từ (Tissu lymphoïde) (sinh vật học; sinh lý học) mô tạo bạch huyết bào, bạch mô
  • Lynchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hành hình kiểu linsơ Danh từ giống đực Sự hành hình kiểu linsơ
  • Lyncher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua tòa án) 1.2 (nghĩa rộng) hành hung...
  • Lynx

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lynx 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Bản mẫu:Lynx Danh từ giống đực (động...
  • Lyocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) dung bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) dung...
  • Lyonnais

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) thành Ly-ông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Ly-ông Tính từ,...
  • Lyonnaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lyonnais lyonnais
  • Lyophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa dung môi (keo) Tính từ Ưa dung môi (keo)
  • Lyophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưa dung môi (keo) Danh từ giống cái Tính ưa dung môi (keo)
  • Lyophilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp đông khô lạnh (để bảo quản huyết thanh, huyết tương...) Danh từ giống cái...
  • Lyophobe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỵ dung môi (keo) Tính từ Kỵ dung môi (keo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top