Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lyriquement

Mục lục

Phó từ

Trữ tình
Phản nghĩa Prosa…quement

Xem thêm các từ khác

  • Lyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ trữ tình 1.2 Cảm hứng trữ tình; tính chất trữ tình 1.3 Phản nghĩa Prosa…sme. Danh...
  • Lys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lis lis
  • Lysat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chất tiêu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Lyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu
  • Lyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiêu Ngoại động từ (sinh vật học; sinh lý học) tiêu
  • Lysidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) liziđin Danh từ giống cái ( hóa học) liziđin
  • Lysimaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực lysimachia) 1.1 (thực vật học) cây trân châu Danh từ giống cái (giống đực lysimachia)...
  • Lysine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) lizin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học; sinh...
  • Lysozyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lizozim Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) lizozim
  • Lythrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thiên khuất Danh từ giống đực (thực vật học) cây thiên khuất
  • Lytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiêu Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tiêu
  • Lyxose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) lixoza Danh từ giống đực ( hóa học) lixoza
  • Lâchage

    Danh từ giống đực Sự buông, sự thả (thân mật) sự bỏ rơi (bạn, người yêu)
  • Lâche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chùng, lỏng; thưa 1.2 Yếu, yếu đuối 1.3 Hèn nhát 1.4 Hèn, hèn hạ 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ hèn...
  • Lâchement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hèn nhát 1.2 Hèn, hèn hạ 1.3 (từ hiếm, nghĩa hiếm) lỏng, lỏng lẻo Phó từ Hèn nhát Fuir lâchement hèn...
  • Lâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới lỏng 1.2 Buông, thả 1.3 Tháo ra, buột ra 1.4 Bỏ rơi 1.5 Thôi 2 Nội động từ 2.1 Lỏng ra...
  • Lâcheté

    Danh từ giống cái Sự hèn nhát fuir avec lâcheté hèn nhát chạy trốn Sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ C\'est une lâcheté...
  • Lèche-bottes

    Danh từ giống đực không đổi (thông tục) đồ liếm gót
  • Lèche-cul

    Không đổi (thô tục) đồ liếm đít
  • Lèchefrite

    Danh từ giống cái đĩa hứng mỡ (mở ở thịt quay, thịt nướng chảy ra)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top