Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mécanicien

Mục lục

Danh từ

Thợ máy
Người lái (đầu máy) xe lửa
Nhà cơ học
Nhà chế tạo máy

Tính từ

(Civilisation mécanicienne) nền văn minh cơ khí hóa

Xem thêm các từ khác

  • Mécanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ học; cơ khí 1.2 Máy móc, bộ máy 1.3 Máy 2 Tính từ 2.1 (thuộc) cơ học, cơ khí 2.2 (bằng)...
  • Mécaniquement

    Phó từ (một cách) máy móc Về mặt cơ học
  • Mécanisation

    Danh từ giống cái Sự cơ khí hóa La mécanisation de l\'agriculture sự cơ khí hóa nông nghiệp
  • Mécaniser

    Ngoại động từ Cơ khí hóa Mécaniser la production cơ khí hóa sản xuất (từ cũ, nghĩa cũ) biến thành cái máy Le travail à la...
  • Mécanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy móc, bộ máy 1.2 Cơ chế 1.3 (âm nhạc) tài diễn tấu 1.4 (triết học) thuyết cơ giới...
  • Mécaniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mécanisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết cơ giới Tính từ Xem mécanisme Matérialisme mécaniste...
  • Mécano

    Danh từ giống đực (thân mật) thợ máy
  • Mécanographe

    Danh từ Nhân viên sắp xếp tính toán bằng máy
  • Mécanographie

    Danh từ giống cái Khoa sắp xếp tính toán bằng máy
  • Mécanographique

    Tính từ Sắp xếp tính toán bằng máy
  • Méchage

    Danh từ giống đực đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu) (y học) sự đặt bấc
  • Méchamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 độc ác 2 Phản nghĩa 2.1 Gentiment humainement Phó từ độc ác Se conduire méchamment ăn ở độc ác Phản...
  • Méchanceté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độc ác 1.2 Hành động độc ác, lời nói độc ác 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillance bonté...
  • Méchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc ác; ác 1.2 Dữ; dữ tợn 1.3 Rầy rà; nguy hiểm 1.4 Khó chịu, quàu quạu 1.5 Nghịch ngợm, hỗn láo...
  • Mécher

    Ngoại động từ đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu) (y học) đặt bấc
  • Mécheux

    Tính từ Thành từng món (lông cừu thô) Laine mécheuse lông cừu thành từng món
  • Méchoui

    Danh từ giống đực Cừu thui; thịt cừu thui Bữa ăn (của người A Rập)
  • Mécompte

    Danh từ giống đực Sự tính lầm Sự tính sai; nỗi thất vọng Affaire n\'apportant que des mécomptes việc chi đưa lại thất vọng
  • Méconnaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhận ra nữa, khó nhận ra 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnaissable Tính từ Không nhận ra nữa, khó nhận ra...
  • Méconnaissance

    Danh từ giống cái Sự không biết, sự không hiểu Méconnaissance des événements sự không biết tình hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top