Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mécheux

Tính từ

Thành từng món (lông cừu thô)
Laine mécheuse
lông cừu thành từng món

Xem thêm các từ khác

  • Méchoui

    Danh từ giống đực Cừu thui; thịt cừu thui Bữa ăn (của người A Rập)
  • Mécompte

    Danh từ giống đực Sự tính lầm Sự tính sai; nỗi thất vọng Affaire n\'apportant que des mécomptes việc chi đưa lại thất vọng
  • Méconnaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhận ra nữa, khó nhận ra 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnaissable Tính từ Không nhận ra nữa, khó nhận ra...
  • Méconnaissance

    Danh từ giống cái Sự không biết, sự không hiểu Méconnaissance des événements sự không biết tình hình
  • Méconnaître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không biết, không nhận rõ 1.2 Không đánh giá đúng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một...
  • Méconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được đánh giá đúng 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnu Tính từ Không được đánh giá đúng Poète méconnu...
  • Mécontent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bằng lòng, bất bình, bất mãn 2 Danh từ 2.1 Người bất bình, người bất mãn 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Mécontentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất bình, sự bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contentement satisfaction Danh từ giống đực Sự...
  • Mécontenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contenter plaire Ngoại động...
  • Mécréant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngoại đạo 1.2 Người không tín ngưỡng, người không tôn giáo 2 Tính từ 2.1 Ngoại đạo 2.2...
  • Mécène

    Danh từ giống đực Người bảo trợ văn nghệ, Mạnh Thường Quân
  • Mécénat

    Danh từ giống đực Sự bảo trợ văn nghệ
  • Médaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay 1.2 ��nh tượng (đeo ở cổ) 1.3 Phù hiệu, huy hiệu...
  • Médailler

    Ngoại động từ Thưởng huy chương cho (ai)
  • Médailleur

    Danh từ giống đực Nghệ sĩ khắc huy chương
  • Médaillier

    Danh từ giống đực Bộ sưu tập huy chương Tủ (đựng) huy chương
  • Médailliste

    Danh từ Thợ làm huy chương Người chơi huy chương, người sưu tập huy chương
  • Médaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lắc (đeo ở cổ) 1.2 Bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục) 1.3 (bếp núc)...
  • Médecine

    Danh từ giống cái Y học, y khoa Médecine sociale y học xã hội Médecine sportive y học thể dục Médecine légale pháp y Docteur en...
  • Médersa

    Danh từ giống cái Trường đạo (Hồi giáo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top