Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mécontenter

Mục lục

Ngoại động từ

Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn
Elève qui mécontente ses maîtres
học trò làm thầy cô không vừa lòng
Une mesure qui mécontente tout le monde
một biện pháp làm bất bình mọi người

Phản nghĩa

Contenter plaire

Xem thêm các từ khác

  • Mécréant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngoại đạo 1.2 Người không tín ngưỡng, người không tôn giáo 2 Tính từ 2.1 Ngoại đạo 2.2...
  • Mécène

    Danh từ giống đực Người bảo trợ văn nghệ, Mạnh Thường Quân
  • Mécénat

    Danh từ giống đực Sự bảo trợ văn nghệ
  • Médaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay 1.2 ��nh tượng (đeo ở cổ) 1.3 Phù hiệu, huy hiệu...
  • Médailler

    Ngoại động từ Thưởng huy chương cho (ai)
  • Médailleur

    Danh từ giống đực Nghệ sĩ khắc huy chương
  • Médaillier

    Danh từ giống đực Bộ sưu tập huy chương Tủ (đựng) huy chương
  • Médailliste

    Danh từ Thợ làm huy chương Người chơi huy chương, người sưu tập huy chương
  • Médaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lắc (đeo ở cổ) 1.2 Bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục) 1.3 (bếp núc)...
  • Médecine

    Danh từ giống cái Y học, y khoa Médecine sociale y học xã hội Médecine sportive y học thể dục Médecine légale pháp y Docteur en...
  • Médersa

    Danh từ giống cái Trường đạo (Hồi giáo)
  • Média

    Danh từ giống đực Phương tiện thông tin đại chúng
  • Médiale

    Danh từ giống cái Trung trị (thống kê)
  • Médian

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) giữa 1.2 (ngôn ngữ học) giữa chừng 2 Danh từ giống cái 2.1 (toán học) trung tuyến 2.2 (ngôn ngữ...
  • Médiane

    Tính từ giống cái Xem médian
  • Médianoche

    Danh từ giống đực Bữa mặn nửa đêm (ăn sau ngày chay)
  • Médiante

    Danh từ giống cái (âm nhạc) âm trung
  • Médiastin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) trung thất 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học trung thất 2.2 (thực...
  • Médiateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trung gian hòa giải 2 Danh từ 2.1 Người làm trung gian hòa giải Tính từ Làm trung gian hòa giải Commission...
  • Médiation

    Danh từ giống cái Sự làm trung gian hòa giải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top