Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Méforme

Danh từ giống cái

(thể dục thể thao) thể lực kém

Xem thêm các từ khác

  • Mégacéros

    Danh từ giống đực (động vật học) đanh sừng lớn (hóa thạch)
  • Mégacôlon

    Danh từ giống đực (y học) chứng to ruột kết
  • Mégahertz

    Danh từ giống đực (khoa đo lường) megahec
  • Mégalithe

    Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá lớn, cự thạch
  • Mégalithique

    Tính từ Xem mégalithe Ere mégalithique thời đại đá lớn
  • Mégalomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mắc chứng hoang tưởng tự đại 1.2 Thích làm lớn 2 Danh từ 2.1 (y học) người hoang tưởng...
  • Mégalomanie

    Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng tự đại Tính thích làm lớn
  • Mégaphone

    Danh từ giống đực Loa tăng âm
  • Mégaptère

    Danh từ giống đực Như jubarte
  • Mégarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (Par mégarde) do vô ý 2 Phản nghĩa 2.1 Exprès volontairement Danh từ giống cái (Par mégarde) do vô...
  • Mégathérium

    Danh từ giống đực (động vật học) con đại thú (hóa thạch)
  • Mégatonne

    Danh từ giống cái Megaton, triệu tấn (đơn vị đo sức công phá của bom nguyên tử)
  • Mégawatt

    Danh từ giống đực (điện học) megaoat
  • Mégir

    Ngoại động từ Thuộc phèn (da)
  • Mégisserie

    Danh từ giống cái Nghề thuộc phèn (da)
  • Mégissier

    Danh từ giống đực Thợ thuộc phèn (da)
  • Mégohm

    Danh từ giống đực (điện học) megom
  • Mégohmmètre

    Danh từ giống đực (điện học) megom kế
  • Mégot

    Danh từ giống đực (thông tục) mẩu thuốc lá
  • Mégoter

    Nội động từ (thân mật) tằn tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top