Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mégatonne

Danh từ giống cái

Megaton, triệu tấn (đơn vị đo sức công phá của bom nguyên tử)

Xem thêm các từ khác

  • Mégawatt

    Danh từ giống đực (điện học) megaoat
  • Mégir

    Ngoại động từ Thuộc phèn (da)
  • Mégisserie

    Danh từ giống cái Nghề thuộc phèn (da)
  • Mégissier

    Danh từ giống đực Thợ thuộc phèn (da)
  • Mégohm

    Danh từ giống đực (điện học) megom
  • Mégohmmètre

    Danh từ giống đực (điện học) megom kế
  • Mégot

    Danh từ giống đực (thông tục) mẩu thuốc lá
  • Mégoter

    Nội động từ (thân mật) tằn tiện
  • Mégère

    Danh từ giống cái Mụ ác mó
  • Méhari

    Danh từ giống đực (số nhiều méharis, méhara) Lạc đà cưỡi
  • Méhariste

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lính cưỡi lạc đà
  • Méiotique

    Tính từ Xem méiose
  • Méjanage

    Danh từ giống đực Sự phân loại lông len
  • Méjuger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đánh giá thấp 2 Ngoại động từ 2.1 đánh giá sai, nhận định sai Nội động từ...
  • Mélaena

    Danh từ giống đực (y học) chứng ỉa máu đen
  • Mélampyre

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi cáo
  • Mélancolie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự u sầu, sự phiền muộn; nỗi u sầu muộn 1.2 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) bệnh ưu tư 2 Phản...
  • Mélange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp 1.2 (chất) hỗn hợp 1.3 (số nhiều) sách tạp...
  • Mélanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp 1.2 (thân mật) làm xáo trộn 2 Phản nghĩa 2.1 Cribler démêler dissocier...
  • Mélangeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy trộn (rađiô) bộ trộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top