Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mélange

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp
Opérer un mélange
pha trộn
Mélange de races
sự pha trộn nòi
Mélange de courage et de faiblesse
(nghĩa bóng) can đảm trộn lẫn yếu hèn
(chất) hỗn hợp
Analyse d'un mélange
sự phân tích một hỗn hợp
(số nhiều) sách tạp văn; tạp văn kỷ niệm
sans mélange
không pha trộn, hoàn toàn
Bonheur sans mélange
hạnh phúc hoàn toàn

Phản nghĩa

Discrimination séparation

Xem thêm các từ khác

  • Mélanger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp 1.2 (thân mật) làm xáo trộn 2 Phản nghĩa 2.1 Cribler démêler dissocier...
  • Mélangeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy trộn (rađiô) bộ trộn
  • Mélanine

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) melanin, hắc tố
  • Mélanique

    Tính từ (y học) nhiễm melanin
  • Mélanodermie

    Danh từ giống cái (y học) chứng đen da
  • Mélanome

    Danh từ giống đực (y học) u melanin
  • Mélanésien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mê-la-nê-đi 2 Danh từ 2.1 Người Mê-la-nê-đi Tính từ (thuộc) Mê-la-nê-đi Langues mélanésiennes...
  • Mélasse

    Danh từ giống cái Rỉ đường, nước mật (thông tục) cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng Tombé dans la mélasse sa vào cảnh khốn...
  • Méli-mélo

    Danh từ giống đực (thân mật) mớ hỗn tạp, đám lộn xộn Un méli-mélo de gens đám người lộn xộn
  • Mélilot

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngạc ba, cây nhãn hương
  • Mélinite

    Danh từ giống cái Melinit (thuốc nổ)
  • Mélioratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) tốt nghĩa 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) từ tốt nghĩa Tính từ (ngôn ngữ...
  • Mélique

    Tính từ (Poésie mélique) thơ trữ tình cổ Hy Lạp
  • Mélitte

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây hương phong dại
  • Mélo

    Danh từ giống đực Viết tắt của mélodrame
  • Mélodie

    Danh từ giống cái (âm nhạc) giai điệu (nghĩa rộng) âm điệu du dương La mélodie des vers de Nguyen Du âm điệu du dương của...
  • Mélodieusement

    Phó từ Du dương
  • Mélodieux

    Tính từ Du dương, êm tai Le chant mélodieux du rossignol tiếng hót du dương của chim sơn ca
  • Mélodique

    Tính từ Xem mélodie Intervalle mélodique quãng giai điệu
  • Mélodiquement

    Phó từ Theo giai điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top