Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mélodique

Tính từ

Xem mélodie
Intervalle mélodique
quãng giai điệu

Xem thêm các từ khác

  • Mélodiquement

    Phó từ Theo giai điệu
  • Mélodiste

    Danh từ Nhạc sĩ giai điệu
  • Mélodramatique

    Tính từ Xem mélodrame Lâm ly
  • Mélodrame

    Danh từ giống đực Kịch thông tục, kịch mêlô héros de mélodrame (thân mật) người như đóng kịch
  • Mélomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mê nhạc 2 Tính từ 2.1 Mê nhạc Danh từ Người mê nhạc Tính từ Mê nhạc
  • Mélongine

    == Xem mélongène
  • Mélophage

    Danh từ giống đực (động vật học) rận cừu (sâu bọ hai cánh)
  • Mélopée

    Danh từ giống cái Khúc ca đơn điệu (từ cũ, nghĩa cũ) khúc ngâm
  • Mélusine

    Danh từ giống cái Phớt lông (dùng làm mũ)
  • Mélèze

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông rụng lá
  • Méléagrine

    Danh từ giống cái Như pintadine
  • Méléna

    Danh từ giống đực (y học) như mélaena
  • Mémento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay, sổ ghi 1.2 Sách tóm tắt 1.3 Kinh tưởng nhớ Danh từ giống đực Sổ tay, sổ ghi...
  • Mémoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trí nhớ, ký ức 1.2 Sự nhớ; kỷ niệm 1.3 Tiếng (tốt hay xấu của một người đã chết)...
  • Mémorable

    Tính từ đáng ghi nhớ Action mémorable hành động đáng ghi nhớ
  • Mémorandum

    == (ngoại giao) giác thư điều ghi lại; sổ ghi, sổ tay
  • Mémoration

    Danh từ giống cái (tâm lý học) sự tích hợp ký ức, sự tích ký
  • Mémorial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) thông điệp 1.2 Bản ký sự 1.3 đài kỷ niệm Danh từ giống đực (ngoại giao)...
  • Mémorialiste

    Danh từ Người viết hồi ký
  • Mémorisation

    Danh từ giống cái Sự ghi nhớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top