- Từ điển Pháp - Việt
Mémoire
Mục lục |
Danh từ giống cái
Trí nhớ, ký ức
Sự nhớ; kỷ niệm
Tiếng (tốt hay xấu của một người đã chết)
Bộ nhớ (ở máy tính điện tử)
- à la mémoire de
- để tưởng nhớ (người đã chết)
- avoir mémoire
- nhớ lại
- Avoir mémoire de ce qu'on a souffert
- nhớ lại những điều đã phải chịu đựng
- de fâcheuse mémoire; de triste mémoire
- để lại tiếng xấu
- de glorieuse mémoire
- còn để lại tiếng thơm
- de mémoire
- thuộc lòng
- Dire de mémoire une fable
- đọc thuộc lòng một bài ngụ ngôn
- de mémoire d'homme
- nhớ lại từ thời xa xưa
- en mémoire de
- (từ cũ, nghĩa cũ) để tưởng nhớ (ai)
- pour mémoire
- để ghi nhớ
- rafraîchir la mémoire à quelqu'un
- nhắc lại chuyện cũ cho ai
- se rafraîchir la mémoire
- ôn lại
- si j'ai bonne mémoire
- nếu tôi không nhớ sai
Danh từ giống đực
đơn, đơn trình bày
Bản thanh toán
Báo cáo khoa học; khóa luận
(số nhiều) tập kỷ yếu (của một hội khoa học)
(số nhiều) hồi ký
Phản nghĩa
Oubli
Xem thêm các từ khác
-
Mémorable
Tính từ đáng ghi nhớ Action mémorable hành động đáng ghi nhớ -
Mémorandum
== (ngoại giao) giác thư điều ghi lại; sổ ghi, sổ tay -
Mémoration
Danh từ giống cái (tâm lý học) sự tích hợp ký ức, sự tích ký -
Mémorial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) thông điệp 1.2 Bản ký sự 1.3 đài kỷ niệm Danh từ giống đực (ngoại giao)... -
Mémorialiste
Danh từ Người viết hồi ký -
Mémorisation
Danh từ giống cái Sự ghi nhớ -
Mémoriser
động từ Ghi nhớ -
Mémère
Danh từ giống cái (thông tục) bà (tiếng xưng gọi) (thân mật) mụ béo -
Mémé
Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) bà Où est ta mémé? bà mày ở đâu? -
Ménade
Danh từ giống cái Như bacchante 1 -
Ménage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc nội trợ, việc gia đình 1.2 Cặp vợ chồng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gia đình,... -
Ménagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nể nang, sự đối xử khéo léo 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquerie brutalité Danh từ giống đực... -
Ménager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết kiệm 1.2 Giữ gìn; gượng nhẹ 1.3 Sắp đặt, thu xếp 1.4 Dành cho 1.5 Nể nang, đối xử... -
Ménagère
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ménager 2 Danh từ giống cái 2.1 Bà nội trợ 2.2 Bộ đồ bày bàn ăn Tính từ giống cái... -
Ménestrel
Danh từ giống đực (sử học) người đàn hát rong (ở Pháp thời Trung đại) -
Méninge
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng não, màng não tũy (số nhiều, thân mật) óc Se fatiguer les méninges mệt óc -
Méningitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem méningite 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm màng não Tính từ Xem méningite Danh từ (y học) người... -
Méningocoque
Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu màng não -
Ménisque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thấu kính lồi lõm 1.2 Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ) 1.3... -
Ménologe
Danh từ giống đực (tôn giáo) liệt truyện các thánh (giáo hội Hy lạp)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.