Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mémorable

Tính từ

đáng ghi nhớ
Action mémorable
hành động đáng ghi nhớ

Xem thêm các từ khác

  • Mémorandum

    == (ngoại giao) giác thư điều ghi lại; sổ ghi, sổ tay
  • Mémoration

    Danh từ giống cái (tâm lý học) sự tích hợp ký ức, sự tích ký
  • Mémorial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) thông điệp 1.2 Bản ký sự 1.3 đài kỷ niệm Danh từ giống đực (ngoại giao)...
  • Mémorialiste

    Danh từ Người viết hồi ký
  • Mémorisation

    Danh từ giống cái Sự ghi nhớ
  • Mémoriser

    động từ Ghi nhớ
  • Mémère

    Danh từ giống cái (thông tục) bà (tiếng xưng gọi) (thân mật) mụ béo
  • Mémé

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) bà Où est ta mémé? bà mày ở đâu?
  • Ménade

    Danh từ giống cái Như bacchante 1
  • Ménage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc nội trợ, việc gia đình 1.2 Cặp vợ chồng 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gia đình,...
  • Ménagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nể nang, sự đối xử khéo léo 2 Phản nghĩa 2.1 Brusquerie brutalité Danh từ giống đực...
  • Ménager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết kiệm 1.2 Giữ gìn; gượng nhẹ 1.3 Sắp đặt, thu xếp 1.4 Dành cho 1.5 Nể nang, đối xử...
  • Ménagère

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ménager 2 Danh từ giống cái 2.1 Bà nội trợ 2.2 Bộ đồ bày bàn ăn Tính từ giống cái...
  • Ménestrel

    Danh từ giống đực (sử học) người đàn hát rong (ở Pháp thời Trung đại)
  • Méninge

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng não, màng não tũy (số nhiều, thân mật) óc Se fatiguer les méninges mệt óc
  • Méningitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem méningite 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm màng não Tính từ Xem méningite Danh từ (y học) người...
  • Méningocoque

    Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu màng não
  • Ménisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thấu kính lồi lõm 1.2 Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ) 1.3...
  • Ménologe

    Danh từ giống đực (tôn giáo) liệt truyện các thánh (giáo hội Hy lạp)
  • Ménopause

    Danh từ giống cái (y học) kỳ mãn kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top