Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ménagement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nể nang, sự đối xử khéo léo
Annoncer une pénible nouvelle avec des ménagements
báo tin đau buồn một cách khéo léo

Phản nghĩa

Brusquerie brutalité

Xem thêm các từ khác

  • Ménager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiết kiệm 1.2 Giữ gìn; gượng nhẹ 1.3 Sắp đặt, thu xếp 1.4 Dành cho 1.5 Nể nang, đối xử...
  • Ménagère

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ménager 2 Danh từ giống cái 2.1 Bà nội trợ 2.2 Bộ đồ bày bàn ăn Tính từ giống cái...
  • Ménestrel

    Danh từ giống đực (sử học) người đàn hát rong (ở Pháp thời Trung đại)
  • Méninge

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng não, màng não tũy (số nhiều, thân mật) óc Se fatiguer les méninges mệt óc
  • Méningitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem méningite 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm màng não Tính từ Xem méningite Danh từ (y học) người...
  • Méningocoque

    Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu màng não
  • Ménisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thấu kính lồi lõm 1.2 Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ) 1.3...
  • Ménologe

    Danh từ giống đực (tôn giáo) liệt truyện các thánh (giáo hội Hy lạp)
  • Ménopause

    Danh từ giống cái (y học) kỳ mãn kinh
  • Ménorragie

    Danh từ giống cái (y học) chứng rong kinh
  • Ménure

    Danh từ giống đực (động vật học) chim thiên cầm (ở úc)
  • Ményanthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây trang ba lá
  • Ménétrier

    Danh từ giống đực Nhạc sĩ nông thôn
  • Méphitisme

    Danh từ giống đực Sự đầu độc không khí (bởi khí hôi thối)
  • Méplat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ phẳng 3 Phản nghĩa 3.1 Saillie Tính từ...
  • Mépris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khinh, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt 1.2 Sự xem khinh, sự coi thường...
  • Méprisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh bỉ, khinh khỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux Tính từ Khinh bỉ, khinh khỉnh Air méprisant vẻ...
  • Méprise

    Danh từ giống cái Sự lầm, sự lầm lẫn Par méprise do lầm lẫn
  • Mépriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khinh, khinh bỉ, khinh miệt 1.2 Xem khinh, coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Apprécier considérer convoiter...
  • Méridien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (thuộc) phương nam 1.2 (văn học) (thuộc) buổi trưa 1.3 (thuộc) kinh tuyến 2 Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top