Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ménager

Mục lục

Ngoại động từ

Tiết kiệm
Ménager sa bourse
tiết kiệm tiền bạc của mình
Giữ gìn; gượng nhẹ
Ménager sa santé
giữ gìn sức khỏe
Sắp đặt, thu xếp
Ménager une entrevue
sắp đặt một cuộc hội kiến
Dành cho
Ménager une surprise à quelqu'un
dành cho ai một sự bất ngờ
Nể nang, đối xử khéo léo
Ménager les personnes âgées
nể nang người có tuổi
ménager la chèvre et le chou
xem chèvre
ménager les oreilles de quelqu'un
tránh nói những điều chướng tai đối với ai
ménager le temps
không lãng phí thì giờ
ménager l'occasion
sắp xếp để có dịp
ménager ses expressions
nói thận trọng
ménager ses paroles
ít nói
ménager ses pas
không chạy chọt vô ích
n'avoir rien à ménager
chẳng cần giữ gìn gì
qui veut voyager loin ménage sa monture
muốn đi xa phải giữ gìn sức ngựa; muốn làm việc lâu dài không nên dốc hết sức một lúc

Tính từ

Nội trợ
Travaux ménagers
công việc nội trợ
Tiết kiệm
eaux ménagères
nước rác
enseignement ménager
sự dạy nữ công

Phản nghĩa

Dépenser gaspiller exposer fatiguer accabler malmener

Xem thêm các từ khác

  • Ménagère

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem ménager 2 Danh từ giống cái 2.1 Bà nội trợ 2.2 Bộ đồ bày bàn ăn Tính từ giống cái...
  • Ménestrel

    Danh từ giống đực (sử học) người đàn hát rong (ở Pháp thời Trung đại)
  • Méninge

    Danh từ giống cái (giải phẫu) màng não, màng não tũy (số nhiều, thân mật) óc Se fatiguer les méninges mệt óc
  • Méningitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem méningite 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm màng não Tính từ Xem méningite Danh từ (y học) người...
  • Méningocoque

    Danh từ giống đực (vi sinh vật học) khuẩn cầu màng não
  • Ménisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thấu kính lồi lõm 1.2 Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ) 1.3...
  • Ménologe

    Danh từ giống đực (tôn giáo) liệt truyện các thánh (giáo hội Hy lạp)
  • Ménopause

    Danh từ giống cái (y học) kỳ mãn kinh
  • Ménorragie

    Danh từ giống cái (y học) chứng rong kinh
  • Ménure

    Danh từ giống đực (động vật học) chim thiên cầm (ở úc)
  • Ményanthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây trang ba lá
  • Ménétrier

    Danh từ giống đực Nhạc sĩ nông thôn
  • Méphitisme

    Danh từ giống đực Sự đầu độc không khí (bởi khí hôi thối)
  • Méplat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ phẳng 3 Phản nghĩa 3.1 Saillie Tính từ...
  • Mépris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khinh, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt 1.2 Sự xem khinh, sự coi thường...
  • Méprisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh bỉ, khinh khỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux Tính từ Khinh bỉ, khinh khỉnh Air méprisant vẻ...
  • Méprise

    Danh từ giống cái Sự lầm, sự lầm lẫn Par méprise do lầm lẫn
  • Mépriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khinh, khinh bỉ, khinh miệt 1.2 Xem khinh, coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Apprécier considérer convoiter...
  • Méridien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (thuộc) phương nam 1.2 (văn học) (thuộc) buổi trưa 1.3 (thuộc) kinh tuyến 2 Danh từ giống...
  • Méridienne

    Tính từ giống cái Xem méridien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top