Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Méningocoque

Danh từ giống đực

(vi sinh vật học) khuẩn cầu màng não

Xem thêm các từ khác

  • Ménisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) thấu kính lồi lõm 1.2 Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ) 1.3...
  • Ménologe

    Danh từ giống đực (tôn giáo) liệt truyện các thánh (giáo hội Hy lạp)
  • Ménopause

    Danh từ giống cái (y học) kỳ mãn kinh
  • Ménorragie

    Danh từ giống cái (y học) chứng rong kinh
  • Ménure

    Danh từ giống đực (động vật học) chim thiên cầm (ở úc)
  • Ményanthe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây trang ba lá
  • Ménétrier

    Danh từ giống đực Nhạc sĩ nông thôn
  • Méphitisme

    Danh từ giống đực Sự đầu độc không khí (bởi khí hôi thối)
  • Méplat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ phẳng 3 Phản nghĩa 3.1 Saillie Tính từ...
  • Mépris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khinh, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, thái độ khinh miệt 1.2 Sự xem khinh, sự coi thường...
  • Méprisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh bỉ, khinh khỉnh 2 Phản nghĩa 2.1 Admiratif respectueux Tính từ Khinh bỉ, khinh khỉnh Air méprisant vẻ...
  • Méprise

    Danh từ giống cái Sự lầm, sự lầm lẫn Par méprise do lầm lẫn
  • Mépriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khinh, khinh bỉ, khinh miệt 1.2 Xem khinh, coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Apprécier considérer convoiter...
  • Méridien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (thuộc) phương nam 1.2 (văn học) (thuộc) buổi trưa 1.3 (thuộc) kinh tuyến 2 Danh từ giống...
  • Méridienne

    Tính từ giống cái Xem méridien
  • Méridional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Nam 1.2 �� phương nam 2 Danh từ 2.1 Người miền Nam nước Pháp 3 Phản nghĩa 3.1 Septentrional...
  • Mérinos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu mêrinôt 1.2 Len mêrinôt 1.3 Hàng len mêrinôt; phớt mêrinôt Danh từ giống đực Cừu mêrinôt...
  • Méristème

    Danh từ giống đực (thực vật học) mô phân sinh
  • Méritant

    Tính từ Có công; đáng khen Ecolier méritant học sinh đáng khen
  • Mérite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công lao, công trạng 1.2 Giá trị 1.3 Tài, tài cán 2 Phản nghĩa 2.1 Démérite défaut faiblesse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top