Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Méprisant

Mục lục

Tính từ

Khinh bỉ, khinh khỉnh
Air méprisant
vẻ khinh khỉnh

Phản nghĩa

Admiratif respectueux

Xem thêm các từ khác

  • Méprise

    Danh từ giống cái Sự lầm, sự lầm lẫn Par méprise do lầm lẫn
  • Mépriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khinh, khinh bỉ, khinh miệt 1.2 Xem khinh, coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Apprécier considérer convoiter...
  • Méridien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (thuộc) phương nam 1.2 (văn học) (thuộc) buổi trưa 1.3 (thuộc) kinh tuyến 2 Danh từ giống...
  • Méridienne

    Tính từ giống cái Xem méridien
  • Méridional

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Nam 1.2 �� phương nam 2 Danh từ 2.1 Người miền Nam nước Pháp 3 Phản nghĩa 3.1 Septentrional...
  • Mérinos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu mêrinôt 1.2 Len mêrinôt 1.3 Hàng len mêrinôt; phớt mêrinôt Danh từ giống đực Cừu mêrinôt...
  • Méristème

    Danh từ giống đực (thực vật học) mô phân sinh
  • Méritant

    Tính từ Có công; đáng khen Ecolier méritant học sinh đáng khen
  • Mérite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công lao, công trạng 1.2 Giá trị 1.3 Tài, tài cán 2 Phản nghĩa 2.1 Démérite défaut faiblesse...
  • Mériter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đáng, xứng đáng 2 Nội động từ 2.1 (Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc 3...
  • Méritoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng khen; đáng thưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Blâmable Tính từ đáng khen; đáng thưởng Action méritoire hành...
  • Méromorphe

    Tính từ (Fonction méromorphe) (toán học) hàm phân hình
  • Mérou

    Danh từ giống đực (động vật học) cá song
  • Mérovingien

    Tính từ (sử học) (thuộc) dòng Mê-rô-vê (dòng vua ở Pháp)
  • Mérycisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng nhai lại (của người)
  • Mésalliance

    Danh từ giống cái Cuộc hôn nhân không tương xứng
  • Mésallier

    Ngoại động từ Cho kết hôn không tương xứng
  • Mésange

    Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ ngô
  • Mésaventure

    Danh từ giống cái điều không may, điều rủi ro
  • Mésembryanthème

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top