Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mériter

Mục lục

Ngoại động từ

đáng, xứng đáng
Mériter des éloges
đáng khen
Mériter une punition
đáng phạt

Nội động từ

(Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc

Phản nghĩa

Démériter

Xem thêm các từ khác

  • Méritoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng khen; đáng thưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Blâmable Tính từ đáng khen; đáng thưởng Action méritoire hành...
  • Méromorphe

    Tính từ (Fonction méromorphe) (toán học) hàm phân hình
  • Mérou

    Danh từ giống đực (động vật học) cá song
  • Mérovingien

    Tính từ (sử học) (thuộc) dòng Mê-rô-vê (dòng vua ở Pháp)
  • Mérycisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng nhai lại (của người)
  • Mésalliance

    Danh từ giống cái Cuộc hôn nhân không tương xứng
  • Mésallier

    Ngoại động từ Cho kết hôn không tương xứng
  • Mésange

    Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ ngô
  • Mésaventure

    Danh từ giống cái điều không may, điều rủi ro
  • Mésembryanthème

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt băng
  • Mésenchyme

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) mô giữa, trung mô
  • Mésencéphale

    Danh từ giống đực (giải phẫu) não giữa
  • Mésentente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Entente Danh từ giống cái Sự bất hòa Mésentente entre certains...
  • Mésentère

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng treo ruột
  • Mésentérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mésentère 2 Danh từ giống cái 2.1 (giải phẫu) động mạch màng treo ruột Tính từ Xem mésentère Vaisseaux...
  • Mésestime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Estime Danh từ giống cái (văn học) sự coi thường...
  • Mésestimer

    Ngoại động từ (văn học) đánh giá thấp
  • Mésintelligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Accord entente harmonie intelligence Danh từ giống cái Sự bất hòa...
  • Mésoblaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) lá giữa
  • Mésoblastique

    Tính từ Xem mésoblaste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top