Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mésintelligence

Xem thêm các từ khác

  • Mésoblaste

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) lá giữa
  • Mésoblastique

    Tính từ Xem mésoblaste
  • Mésocarpe

    Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ quả giữa
  • Mésocéphale

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 Như mésaticéphale 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cầu não Tính từ, danh từ Như mésaticéphale...
  • Mésoderme

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) lá giữa
  • Mésolithique

    Danh từ giống đực Thời đại đồ đá giữa
  • Mésomorphe

    Tính từ (Etat mésomorphe) (vật lý) học thể trung gian (giữa thể kết tinh và thể vô định hình)
  • Mésomère

    Tính từ (hóa học) mezome, trung phân
  • Mésomérie

    Danh từ giống cái (hóa học) hiện tượng mezome, hiện tượng trung phân
  • Méson

    Danh từ giống đực (vật lý học) mezon
  • Mésopotamien

    Tính từ (thuộc) miền Mê-dô-pô-ta-mi, (thuộc) miền Lưỡng Hà (nước I-rắc ngày nay)
  • Mésosphère

    Danh từ giống cái (khí tượng) tầng giữa
  • Mésothorax

    Danh từ giống đực (động vật học) ngực giữa (của sâu bọ)
  • Mésozoïque

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) địa trung sinh, mezozoi
  • Mésuser

    Nội động từ (văn học) dùng sai Mésuser de ses talents dùng sai tài năng của mình
  • Méta

    Danh từ giống đực (viết tắt métaldéhyde) meta (chất metanđehit dưới hình thức thỏi nhỏ, dùng làm chất đốt) Réchaud à...
  • Métabolique

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) chuyển hóa
  • Métabolite

    Danh từ giống cái Chất chuyển hóa
  • Métacarpe

    Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn tay
  • Métacarpien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem métacarpe 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) đốt xương bàn tay Tính từ Xem métacarpe Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top