- Từ điển Pháp - Việt
Méson
Danh từ giống đực
(vật lý học) mezon
Xem thêm các từ khác
-
Mésopotamien
Tính từ (thuộc) miền Mê-dô-pô-ta-mi, (thuộc) miền Lưỡng Hà (nước I-rắc ngày nay) -
Mésosphère
Danh từ giống cái (khí tượng) tầng giữa -
Mésothorax
Danh từ giống đực (động vật học) ngực giữa (của sâu bọ) -
Mésozoïque
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) địa trung sinh, mezozoi -
Mésuser
Nội động từ (văn học) dùng sai Mésuser de ses talents dùng sai tài năng của mình -
Méta
Danh từ giống đực (viết tắt métaldéhyde) meta (chất metanđehit dưới hình thức thỏi nhỏ, dùng làm chất đốt) Réchaud à... -
Métabolique
Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) chuyển hóa -
Métabolite
Danh từ giống cái Chất chuyển hóa -
Métacarpe
Danh từ giống đực (giải phẫu) xương bàn tay -
Métacarpien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem métacarpe 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) đốt xương bàn tay Tính từ Xem métacarpe Danh từ... -
Métacentre
Danh từ giống đực (vật lí) tâm nghiêng (của vật nổi) -
Métachromatisme
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) sự thay màu da lông -
Métairie
Danh từ giống cái Trại lĩnh canh -
Métal
Danh từ giống đực Kim loại (nghĩa bóng) chất liệu Le métal humain chất liệu con người -
Métalangue
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phiên ngữ -
Métaldéhyde
Danh từ giống đực (hóa học) metandehit -
Métallifère
Tính từ Chứa kim loại Gisement métallifère mỏ kim loại -
Métallique
Tính từ Bằng kim loại Câble métallique dây cáp bằng kim loại (như) kim (loại) Eclat métallique ánh kim -
Métallisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kim loại hóa (bề mặt một bức họa...) 1.2 Sự mạ kim loại; sự mạ phun 1.3 (địa chất,... -
Métalliser
Ngoại động từ Kim loại hóa (bề mặt một bức họa...) Mạ kim loại; mạ phun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.