Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maîtriser

Mục lục

Ngoại động từ

Chế ngự, kềm chế
Maîtriser un animal furieux
chế ngự một con vật hung hăng
Maîtriser ses passions
kềm chế dục vọng của mình

Phản nghĩa

Obéir soumettre (se) Délivrer Abandonner (s') éclater

Xem thêm các từ khác

  • Maïa

    Danh từ giống đực (động vật học) cua nhện
  • Maïeur

    Danh từ giống đực (sử học) xã trưởng
  • Maïeutique

    Danh từ giống cái Phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lý còn tìm tàng thai nghén)
  • Maïserie

    Danh từ giống cái Xưởng chế biến ngô
  • Me

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi; với tôi, cho tôi Đại từ Tôi; với tôi, cho tôi On m\'\'appelle người ta gọi tôi Me voici tôi đây...
  • Mea culpa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) Faire son mea culpa hối lỗi; thú tội
  • Mec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người có nghị lực 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người, gã Danh...
  • Meccano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi xây dựng Danh từ giống đực Trò chơi xây dựng
  • Medicine-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực médecine-ball médecine-ball
  • Meeting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc mít tinh Danh từ giống đực Cuộc mít tinh
  • Meiji

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ L\'ère meiji ) kỷ nguyên Minh Trị ( Nhật Bản, từ 1868)
  • Meilleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốt hơn, hơn 1.2 ( Le meilleur) tốt nhất 1.3 Phản nghĩa Pire 1.4 Danh từ 1.5 Người tốt nhất, người...
  • Meilleure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meilleur meilleur
  • Meistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mestre mestre
  • Melafa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải chắn châu chấu (ở An-giê-ri) Danh từ giống đực Tấm vải chắn châu chấu (ở...
  • Melba

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Pêche Melba ) đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc...
  • Melchior

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mayso (hợp kim) Danh từ giống đực Mayso (hợp kim)
  • Melchite

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ melkite melkite
  • Meles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Danh từ giống đực (động vật học) con lửng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top