Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maculage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự vấy bẩn, sự giây bẩn

Xem thêm các từ khác

  • Maculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maculage maculage
  • Maculature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) giấy bao, giấy bọc 1.2 Tờ in giây bẩn 1.3 Tờ lót 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) vết giây...
  • Macule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết mực, vết giây mực 1.2 (y học) vết dát 1.3 (ngành in) tờ lót Danh từ giống cái Vết...
  • Maculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vấy bẩn, giây bẩn 1.2 Phản nghĩa Nettoyer. Immaculé Ngoại động từ Vấy bẩn, giây bẩn Maculer...
  • Maculeuse

    Mục lục 1 Xem maculeux Xem maculeux
  • Maculeux

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Tính từ 2.1 Thành vết Tính từ giống cái Tính từ Thành vết Eruption maculeuse phát ban thành...
  • Macusson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu liên lý củ Danh từ giống đực (thực vật học) đậu liên lý củ
  • Macédoine

    Danh từ giống cái Món rau thập cẩm; món quả hổ lốn (thân mật) mớ hổ lốn Une macédoine de citations một mớ trích dẫn hổ...
  • Macédonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ma-xê-đoan (xưa ở vùng Ban-căng) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) (sử học) tiếng...
  • Macérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngâm 2 Danh từ giống đực 2.1 Thùng ngâm bỗng (ở cơ sở chế rượu) Tính từ Ngâm Danh từ giống đực...
  • Macération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngâm 1.2 Nước ngâm 1.3 (tôn giáo) sự hành xác Danh từ giống cái Sự ngâm Nước ngâm...
  • Macérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngâm 1.2 (tôn giáo) hành xác 2 Nội động từ 2.1 Ngâm Ngoại động từ Ngâm Macérer des cornichons...
  • Madame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều mesdames) 1.1 Bà, phu nhân Danh từ giống cái ( số nhiều mesdames) Bà, phu nhân jouer à...
  • Madapolam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải mađapolam, vải cát bá Danh từ giống đực Vải mađapolam, vải cát bá
  • Madarosis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng trụi mi Danh từ giống cái (y học) chứng trụi mi
  • Madeleine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh mađơlen 1.2 Mận mađơlen; đào mađơlen; táo mađơlen; lê mađolen (chín vào tháng bảy) Danh...
  • Madelonnettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Bà phước (đón nhận các phụ nữ có tội ăn năn hối cải) Danh từ giống cái...
  • Mademoiselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều mesdemoiselles) 1.1 Cô, tiểu thư 1.2 (sử học) quận chúa Danh từ giống cái ( số nhiều...
  • Madone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tranh Đức Mẹ Danh từ giống cái Tranh Đức Mẹ
  • Madrague

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới vây (đánh cá ngừ) Danh từ giống cái Lưới vây (đánh cá ngừ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top