Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Madré

Mục lục

Tính từ

Tinh quái

Danh từ

Kẻ tinh quái

Xem thêm các từ khác

  • Madrépore

    Danh từ giống đực (động vật học) san hô tảng
  • Madère

    Danh từ giống đực Rượu vang mađe
  • Madérisation

    Danh từ giống cái Sự mađe hóa (của rượu vang)
  • Maelström

    Danh từ giống đực Dòng xoáy (ở biển) Cơn lốc
  • Maerl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) trầm tích cửa sông (ở bờ biển xứ Brơ-ta-nhơ, dùng để bón) Danh...
  • Maestoso

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hùng vĩ Phó từ (âm nhạc) hùng vĩ
  • Maestria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điêu luyện, sự thành thạo Danh từ giống cái Sự điêu luyện, sự thành thạo Portrait...
  • Maestro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bậc thầy Danh từ giống đực (âm nhạc) bậc thầy
  • Maffia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn bất lương Danh từ giống cái Bọn bất lương
  • Mafflu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) (có) má bánh đúc Tính từ (thân mật) (có) má bánh đúc
  • Mafflue

    Mục lục 1 Xem mafflu Xem mafflu
  • Mafia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maffia maffia
  • Magasin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kho 1.2 Cửa hàng Danh từ giống đực Kho Magasin à blé kho lúa mì Un magasin de connaissances (nghĩa...
  • Magasinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập kho 1.2 Thời gian lưu kho Danh từ giống đực Sự nhập kho Thời gian lưu kho
  • Magasinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý kho, người giữ kho Danh từ giống đực Người quản lý kho, người giữ...
  • Magazine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tạp chí Danh từ giống đực Tạp chí
  • Magdalénien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ macđalen 2 Danh từ giống đực 2.1 (khảo cổ học) thời kỳ macđalen Tính từ (thuộc)...
  • Mage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy pháp 1.2 (sử học) đạp sĩ ( Ba Tư) Danh từ giống đực Thầy pháp (sử học) đạp...
  • Magenta

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Đỏ thẫm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu đỏ thẫm Tính từ ( không đổi) Đỏ thẫm...
  • Maghzen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực makhzen makhzen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top