Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Magnificat

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo) bài tụng Chúa (của Đức Mẹ)
entonner le magnificat à matines
làm trái khoáy, làm không đúng lúc

Xem thêm các từ khác

  • Magnificence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy 1.2 (văn học) tính xa hoa, tính hoang phí 1.3 Phản...
  • Magnifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) biểu dương, tôn lên Ngoại động từ (văn học) biểu dương, tôn lên
  • Magnifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Tuyệt đẹp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa 1.4 Phản nghĩa Modeste, simple....
  • Magnifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy 1.2 Rất cừ, (một cách) tài tình Phó từ Huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy...
  • Magnitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thiên (văn học)) độ sáng biểu kiến (của thiên thể) Danh từ giống cái (thiên (văn học))...
  • Magnolia

    Mục lục 1 Bản mẫu:Magnolia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mộc lan Bản mẫu:Magnolia Danh từ giống đực (thực...
  • Magnolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manholit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manholit
  • Magnum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai đại (khoảng 1, 6 lít) Danh từ giống đực Chai đại (khoảng 1, 6 lít)
  • Magot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ macac không đuôi 1.2 Tượng sứ 1.3 (nghĩa bóng) người xấu xí 1.4...
  • Magouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc tranh giành thế lực; cuộc tranh giành Danh từ giống cái Cuộc tranh giành thế lực; cuộc...
  • Magyar

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri ngày nay); thuộc Hung-ga-ri Tính từ (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri...
  • Magyare

    Mục lục 1 Xem magyar Xem magyar
  • Magyarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Ma-gi-a hóa Danh từ giống cái Sự Ma-gi-a hóa
  • Magyariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ma-gi-a hóa Ngoại động từ Ma-gi-a hóa
  • Mah-jong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) mạt chược Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) mạt chược
  • Mahaleb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào núi Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào núi
  • Maharadja

    Mục lục 1 Xem maharajah Xem maharajah
  • Maharajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái maharani) 1.1 Vương công (ấn Độ) Danh từ giống đực (giống cái maharani) Vương...
  • Mahatma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh (ấn Độ) Le mahatma...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top