Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Magnitude

Mục lục

Danh từ giống cái

(thiên (văn học)) độ sáng biểu kiến (của thiên thể)

Xem thêm các từ khác

  • Magnolia

    Mục lục 1 Bản mẫu:Magnolia 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây mộc lan Bản mẫu:Magnolia Danh từ giống đực (thực...
  • Magnolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) manholit Danh từ giống cái (khoáng vật học) manholit
  • Magnum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai đại (khoảng 1, 6 lít) Danh từ giống đực Chai đại (khoảng 1, 6 lít)
  • Magot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ macac không đuôi 1.2 Tượng sứ 1.3 (nghĩa bóng) người xấu xí 1.4...
  • Magouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc tranh giành thế lực; cuộc tranh giành Danh từ giống cái Cuộc tranh giành thế lực; cuộc...
  • Magyar

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri ngày nay); thuộc Hung-ga-ri Tính từ (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri...
  • Magyare

    Mục lục 1 Xem magyar Xem magyar
  • Magyarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Ma-gi-a hóa Danh từ giống cái Sự Ma-gi-a hóa
  • Magyariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ma-gi-a hóa Ngoại động từ Ma-gi-a hóa
  • Mah-jong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) mạt chược Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) mạt chược
  • Mahaleb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào núi Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào núi
  • Maharadja

    Mục lục 1 Xem maharajah Xem maharajah
  • Maharajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái maharani) 1.1 Vương công (ấn Độ) Danh từ giống đực (giống cái maharani) Vương...
  • Mahatma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh (ấn Độ) Le mahatma...
  • Mahayana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đại thừa (đạo Phật) Danh từ giống đực ( không đổi) Đại thừa (đạo...
  • Mahdi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vị cứu thế (trong Hồi giáo) Danh từ giống đực Vị cứu thế (trong Hồi giáo)
  • Maheutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ống tay áo (từ vai đến khuỷu tay) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Mahogani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dái ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây dái ngựa
  • Mahonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiểu nghiệt Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiểu nghiệt
  • Mahonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sà lan bốc hàng 1.2 (sử học) thuyền mahon Danh từ giống cái Sà lan bốc hàng (sử học) thuyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top