Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Magot

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) khỉ macac không đuôi
Tượng sứ
(nghĩa bóng) người xấu xí
(thân mật) của giấu

Xem thêm các từ khác

  • Magouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc tranh giành thế lực; cuộc tranh giành Danh từ giống cái Cuộc tranh giành thế lực; cuộc...
  • Magyar

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri ngày nay); thuộc Hung-ga-ri Tính từ (thuộc) dân tộc Ma-gi-a ( Hung-ga-ri...
  • Magyare

    Mục lục 1 Xem magyar Xem magyar
  • Magyarisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Ma-gi-a hóa Danh từ giống cái Sự Ma-gi-a hóa
  • Magyariser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ma-gi-a hóa Ngoại động từ Ma-gi-a hóa
  • Mah-jong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) mạt chược Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) mạt chược
  • Mahaleb

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào núi Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào núi
  • Maharadja

    Mục lục 1 Xem maharajah Xem maharajah
  • Maharajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái maharani) 1.1 Vương công (ấn Độ) Danh từ giống đực (giống cái maharani) Vương...
  • Mahatma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh (ấn Độ) Le mahatma...
  • Mahayana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đại thừa (đạo Phật) Danh từ giống đực ( không đổi) Đại thừa (đạo...
  • Mahdi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vị cứu thế (trong Hồi giáo) Danh từ giống đực Vị cứu thế (trong Hồi giáo)
  • Maheutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ống tay áo (từ vai đến khuỷu tay) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Mahogani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dái ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây dái ngựa
  • Mahonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiểu nghiệt Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiểu nghiệt
  • Mahonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sà lan bốc hàng 1.2 (sử học) thuyền mahon Danh từ giống cái Sà lan bốc hàng (sử học) thuyền...
  • Mahous

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maous maous
  • Mahouse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mahous mahous
  • Mahratte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ma-ha-rát (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ma-ha-rát Tính...
  • Mai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng năm 1.2 Cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top