Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maharajah

Mục lục

Danh từ giống đực (giống cái maharani)

Vương công (ấn Độ)

Xem thêm các từ khác

  • Mahatma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh (ấn Độ) Le mahatma...
  • Mahayana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đại thừa (đạo Phật) Danh từ giống đực ( không đổi) Đại thừa (đạo...
  • Mahdi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vị cứu thế (trong Hồi giáo) Danh từ giống đực Vị cứu thế (trong Hồi giáo)
  • Maheutre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ống tay áo (từ vai đến khuỷu tay) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Mahogani

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dái ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây dái ngựa
  • Mahonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tiểu nghiệt Danh từ giống đực (thực vật học) cây tiểu nghiệt
  • Mahonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sà lan bốc hàng 1.2 (sử học) thuyền mahon Danh từ giống cái Sà lan bốc hàng (sử học) thuyền...
  • Mahous

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maous maous
  • Mahouse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mahous mahous
  • Mahratte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ma-ha-rát (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ma-ha-rát Tính...
  • Mai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng năm 1.2 Cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa...
  • Maie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nhào bột; hòm đựng bánh mì 1.2 Bàn máy ép Danh từ giống cái Thùng nhào bột; hòm đựng...
  • Maigre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy 1.2 Không mỡ; kiêng thịt 1.3 Đạm bạc, ít ỏi, nghèo nàn; cằn cỗi 1.4 Mảnh; nông 1.5 Phản nghĩa...
  • Maigrelet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi gầy, mảnh khảnh 1.2 Phản nghĩa Grassouillet, replet Tính từ Hơi gầy, mảnh khảnh Une fillette maigrelette...
  • Maigrelette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maigrelet maigrelet
  • Maigrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít ỏi, nghèo nàn 1.2 Phản nghĩa Grassement, largement Phó từ Ít ỏi, nghèo nàn Vivre maigrement sống nghèo...
  • Maigreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gầy, sự gầy gò 1.2 Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi 1.3 Sự mảnh nhỏ 1.4 Phản...
  • Maigrichon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh Tính từ (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh
  • Maigrichonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maigrichon maigrichon
  • Maigriot

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maigrichon maigrichon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top