Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mahouse

Mục lục

Tính từ giống cái

mahous
mahous

Xem thêm các từ khác

  • Mahratte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Ma-ha-rát (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ma-ha-rát Tính...
  • Mai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng năm 1.2 Cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa...
  • Maie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nhào bột; hòm đựng bánh mì 1.2 Bàn máy ép Danh từ giống cái Thùng nhào bột; hòm đựng...
  • Maigre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy 1.2 Không mỡ; kiêng thịt 1.3 Đạm bạc, ít ỏi, nghèo nàn; cằn cỗi 1.4 Mảnh; nông 1.5 Phản nghĩa...
  • Maigrelet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi gầy, mảnh khảnh 1.2 Phản nghĩa Grassouillet, replet Tính từ Hơi gầy, mảnh khảnh Une fillette maigrelette...
  • Maigrelette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maigrelet maigrelet
  • Maigrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít ỏi, nghèo nàn 1.2 Phản nghĩa Grassement, largement Phó từ Ít ỏi, nghèo nàn Vivre maigrement sống nghèo...
  • Maigreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gầy, sự gầy gò 1.2 Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi 1.3 Sự mảnh nhỏ 1.4 Phản...
  • Maigrichon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh Tính từ (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh
  • Maigrichonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maigrichon maigrichon
  • Maigriot

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maigrichon maigrichon
  • Maigriotte

    Mục lục 1 Xem maigriot Xem maigriot
  • Maigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi 1.2 Phản nghĩa Empâter, engraisser, grossir 1.3 (kỹ thuật) đẽo...
  • Mail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu 1.2 Đường dạo chơi 1.3 (kỹ thuật) búa thợ đá Danh...
  • Mail-coach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều mail-coaches) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe bốn ngựa Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Maillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tramail tramail
  • Maille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mắt; mũi (ở lưới, áo đan..) 1.2 (săn bắn) đốm lông 1.3 (y học) vảy cá (mắt) 1.4 (nông...
  • Maillechort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 May so (hợp kim) Danh từ giống đực May so (hợp kim)
  • Mailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan 1.2 Nội động từ 1.3 Mắc lưới (cá) 1.4 Bắt đầu có đốm lông (gà gô con) 1.5 Ra nụ...
  • Maillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vồ 1.2 (sử học) cái chùy Danh từ giống đực Cái vồ (sử học) cái chùy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top