Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maigre

Mục lục

Tính từ

Gầy
Un cheval maigre
con ngựa gầy
Charbon maigre
than gầy
Không mỡ; kiêng thịt
Aliment maigre
thức ăn không mỡ
Jour maigre
ngày kiêng thịt
Đạm bạc, ít ỏi, nghèo nàn; cằn cỗi
Repas maigre
bữa ăn đạm bạc
Maigre salaire
tiền công ít ỏi
Terre maigre
đất cằn cỗi
Végétation maigre
cây cối cằn cỗi
Mảnh; nông
Maigre filet d''eau
tia nước mảnh
Maigre eau
nước nông
Phản nghĩa Corpulent, dodu, gras, gros, obèse; abondant, copieux. Epais, large; luxuriant, riche. Important
Danh từ
Người gầy
Danh từ giống đực
Thịt không mỡ; thịt ít mỡ
(ngành in) chữ mảnh
Chỗ nông; kỳ nước cạn (của con sông...)
(ngành mỏ) than gầy
(động vật học) cá đù

Xem thêm các từ khác

  • Maigrelet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi gầy, mảnh khảnh 1.2 Phản nghĩa Grassouillet, replet Tính từ Hơi gầy, mảnh khảnh Une fillette maigrelette...
  • Maigrelette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maigrelet maigrelet
  • Maigrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít ỏi, nghèo nàn 1.2 Phản nghĩa Grassement, largement Phó từ Ít ỏi, nghèo nàn Vivre maigrement sống nghèo...
  • Maigreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gầy, sự gầy gò 1.2 Sự ít ỏi, sự nghèo nàn; sự cằn cỗi 1.3 Sự mảnh nhỏ 1.4 Phản...
  • Maigrichon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh Tính từ (thân mật) hơi gầy, mảnh khảnh
  • Maigrichonne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maigrichon maigrichon
  • Maigriot

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maigrichon maigrichon
  • Maigriotte

    Mục lục 1 Xem maigriot Xem maigriot
  • Maigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi 1.2 Phản nghĩa Empâter, engraisser, grossir 1.3 (kỹ thuật) đẽo...
  • Mail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu 1.2 Đường dạo chơi 1.3 (kỹ thuật) búa thợ đá Danh...
  • Mail-coach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều mail-coaches) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe bốn ngựa Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Maillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tramail tramail
  • Maille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mắt; mũi (ở lưới, áo đan..) 1.2 (săn bắn) đốm lông 1.3 (y học) vảy cá (mắt) 1.4 (nông...
  • Maillechort

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 May so (hợp kim) Danh từ giống đực May so (hợp kim)
  • Mailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan 1.2 Nội động từ 1.3 Mắc lưới (cá) 1.4 Bắt đầu có đốm lông (gà gô con) 1.5 Ra nụ...
  • Maillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vồ 1.2 (sử học) cái chùy Danh từ giống đực Cái vồ (sử học) cái chùy
  • Mailletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự đóng đinh đáy tàu Danh từ giống đực (hàng hải) sự đóng đinh đáy tàu
  • Mailleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh vào đáy (tàu) Ngoại động từ Đóng đinh vào đáy (tàu) Clous à mailleter đinh đóng...
  • Mailleton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dây buộc nho 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chồi trong năm; cành giâm trong năm Danh từ...
  • Maillochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đập giập gốc (cành giâm để kích thích sự đâm rễ) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top