- Từ điển Pháp - Việt
Maigrir
|
Ngoại động từ
Làm gầy đi; làm cho có vẻ gầy đi
Phản nghĩa Empâter, engraisser, grossir
(kỹ thuật) đẽo mỏng, phạt mỏng (một miếng gỗ)
Nội động từ
Gầy đi
Xem thêm các từ khác
-
Mail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ đánh cầu; trò chơi đánh cầu 1.2 Đường dạo chơi 1.3 (kỹ thuật) búa thợ đá Danh... -
Mail-coach
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều mail-coaches) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe bốn ngựa Danh từ giống đực ( số nhiều... -
Maillade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tramail tramail -
Maille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mắt; mũi (ở lưới, áo đan..) 1.2 (săn bắn) đốm lông 1.3 (y học) vảy cá (mắt) 1.4 (nông... -
Maillechort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 May so (hợp kim) Danh từ giống đực May so (hợp kim) -
Mailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đan 1.2 Nội động từ 1.3 Mắc lưới (cá) 1.4 Bắt đầu có đốm lông (gà gô con) 1.5 Ra nụ... -
Maillet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vồ 1.2 (sử học) cái chùy Danh từ giống đực Cái vồ (sử học) cái chùy -
Mailletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự đóng đinh đáy tàu Danh từ giống đực (hàng hải) sự đóng đinh đáy tàu -
Mailleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh vào đáy (tàu) Ngoại động từ Đóng đinh vào đáy (tàu) Clous à mailleter đinh đóng... -
Mailleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dây buộc nho 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chồi trong năm; cành giâm trong năm Danh từ... -
Maillochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự đập giập gốc (cành giâm để kích thích sự đâm rễ) Danh từ giống... -
Mailloche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vồ gỗ 1.2 Dùi trống kiểu vồ Danh từ giống cái Cái vồ gỗ Dùi trống kiểu vồ -
Maillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mắt (xích) Danh từ giống đực Mắt (xích) mailleton mailleton -
Maillot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tã 1.2 Áo may ô 1.3 Áo tắm (cũng) maillot de bain Danh từ giống đực Tã Enfant au maillot trẻ... -
Maillotin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ép dầu ô liu 1.2 (sử học) cái chùy Danh từ giống đực Máy ép dầu ô liu (sử học)... -
Maillure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đốm (ở gỗ, ở lông chim) Danh từ giống cái Đốm (ở gỗ, ở lông chim) -
Main
Mục lục 1 Bản mẫu:Main 2 Danh từ giống cái 2.1 Bàn tay 2.2 Tập giấy, xếp giấy, thếp giấy Bản mẫu:Main Danh từ giống cái... -
Main-d'oeuvre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhân công Danh từ giống cái Nhân công -
Main-forte
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Prêter main-forte ) giúp sức cho -
Mainate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con yểng (chim) Danh từ giống đực (động vật học) con yểng (chim)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.