Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maintenant

Mục lục

Phó từ

Bây giờ
Il est maintenant dix heures
bây giờ là mười giờ
de maintenant
(của) thời nay
La littérature de maintenant
�� văn học thời nay
maintenant que
bây giờ mà
Phản nghĩa Autrefois

Xem thêm các từ khác

  • Mainteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người duy trì Danh từ giống...
  • Maintenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ vững, duy trì 1.2 Giữ nguyên, bảo lưu 1.3 Phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer....
  • Maintenue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận quyền sở hữu Danh từ giống cái Sự xác nhận quyền sở hữu
  • Maintien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ vững, sự duy trì 1.2 Sự giữ lại 2 Phản nghĩa Abandon, changement, cessation, suppression...
  • Mairat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thừa tướng Danh từ giống đực (sử học) chức thừa tướng
  • Maire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý Danh từ giống đực Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý...
  • Mairesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bà xã trưởng; bà thị trưởng, bà đốc lý Danh từ giống cái (thân mật) bà...
  • Mairie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức xã trưởng; chức thị trưởng, chức đốc lý 1.2 Thị chính 1.3 Thị sảnh, tòa đốc...
  • Mais

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nhưng, nhưng mà 1.2 Mà 1.3 Phó từ 1.4 (thân mật) mệt lử 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái nhưng mà Liên...
  • Maison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Maison 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhà 2.2 Nhà cửa; việc nhà 2.3 Dòng họ 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy...
  • Maisonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm nhà Danh từ giống đực Gỗ làm nhà
  • Maisonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nhỏ Danh từ giống cái Nhà nhỏ
  • Maistrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội hạ sĩ quan hải quân Danh từ giống cái Đội hạ sĩ quan hải quân Ecole de maistrance trường...
  • Majestueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majestueux majestueux
  • Majestueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Phó từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ
  • Majestueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ 1.2 Phản nghĩa Grossier, vulgaire Tính từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Ton majestueux...
  • Majeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn (hơn) 1.2 Trọng đại 1.3 (âm nhạc) trưởng 1.4 Thành niên 1.5 Phản nghĩa Mineur. Petit, insignifiant...
  • Majeure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majeur majeur
  • Majolique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Majolique 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Maiolic (đồ sành ý thời Phục hưng) Bản mẫu:Majolique Danh từ giống...
  • Major

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Trưởng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sĩ quan hành chính 1.4 Người đỗ đầu 1.5 (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top