- Từ điển Pháp - Việt
Maintenant
|
Phó từ
Bây giờ
Phản nghĩa Autrefois
Xem thêm các từ khác
-
Mainteneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội tao đàn Tu-lu-dơ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người duy trì Danh từ giống... -
Maintenir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giữ vững, duy trì 1.2 Giữ nguyên, bảo lưu 1.3 Phản nghĩa Changer, modifier; annuler, supprimer. Retirer.... -
Maintenue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xác nhận quyền sở hữu Danh từ giống cái Sự xác nhận quyền sở hữu -
Maintien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giữ vững, sự duy trì 1.2 Sự giữ lại 2 Phản nghĩa Abandon, changement, cessation, suppression... -
Mairat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thừa tướng Danh từ giống đực (sử học) chức thừa tướng -
Maire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý Danh từ giống đực Xã trưởng, thị trưởng, đốc lý... -
Mairesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bà xã trưởng; bà thị trưởng, bà đốc lý Danh từ giống cái (thân mật) bà... -
Mairie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức xã trưởng; chức thị trưởng, chức đốc lý 1.2 Thị chính 1.3 Thị sảnh, tòa đốc... -
Mais
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Nhưng, nhưng mà 1.2 Mà 1.3 Phó từ 1.4 (thân mật) mệt lử 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái nhưng mà Liên... -
Maison
Mục lục 1 Bản mẫu:Maison 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhà 2.2 Nhà cửa; việc nhà 2.3 Dòng họ 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy... -
Maisonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm nhà Danh từ giống đực Gỗ làm nhà -
Maisonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nhỏ Danh từ giống cái Nhà nhỏ -
Maistrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội hạ sĩ quan hải quân Danh từ giống cái Đội hạ sĩ quan hải quân Ecole de maistrance trường... -
Majestueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majestueux majestueux -
Majestueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Phó từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ -
Majestueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ 1.2 Phản nghĩa Grossier, vulgaire Tính từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Ton majestueux... -
Majeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn (hơn) 1.2 Trọng đại 1.3 (âm nhạc) trưởng 1.4 Thành niên 1.5 Phản nghĩa Mineur. Petit, insignifiant... -
Majeure
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majeur majeur -
Majolique
Mục lục 1 Bản mẫu:Majolique 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Maiolic (đồ sành ý thời Phục hưng) Bản mẫu:Majolique Danh từ giống... -
Major
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Trưởng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sĩ quan hành chính 1.4 Người đỗ đầu 1.5 (từ cũ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.