Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mais

Mục lục

Liên từ

Nhưng, nhưng mà
Enfant intelligent mais paresseux
đứa bé thông minh nhưng lười
Mais qu'avez-vous donc
mà anh sao thế?
mais non
không đâu
mais oui
chính thế, đúng thế
Phó từ
N'en pouvoir mais
) không làm gì được vào đấy
(thân mật) mệt lử

Danh từ giống đực

Cái nhưng mà
Que signifie ce mais
cái nhưng mà ấy nghĩa là thế nào?

Xem thêm các từ khác

  • Maison

    Mục lục 1 Bản mẫu:Maison 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhà 2.2 Nhà cửa; việc nhà 2.3 Dòng họ 2.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gia nhân, đầy...
  • Maisonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ làm nhà Danh từ giống đực Gỗ làm nhà
  • Maisonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nhỏ Danh từ giống cái Nhà nhỏ
  • Maistrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội hạ sĩ quan hải quân Danh từ giống cái Đội hạ sĩ quan hải quân Ecole de maistrance trường...
  • Majestueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majestueux majestueux
  • Majestueusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Phó từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ
  • Majestueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ 1.2 Phản nghĩa Grossier, vulgaire Tính từ Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ Ton majestueux...
  • Majeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn (hơn) 1.2 Trọng đại 1.3 (âm nhạc) trưởng 1.4 Thành niên 1.5 Phản nghĩa Mineur. Petit, insignifiant...
  • Majeure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majeur majeur
  • Majolique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Majolique 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Maiolic (đồ sành ý thời Phục hưng) Bản mẫu:Majolique Danh từ giống...
  • Major

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Trưởng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sĩ quan hành chính 1.4 Người đỗ đầu 1.5 (từ cũ,...
  • Majoral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) trùm mục đồng 1.2 (sử học) thành viên ban lãnh đạo trường phái...
  • Majorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chế độ con trưởng thừa kế Danh từ giống đực (sử học) chế độ con trưởng...
  • Majoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tăng, tăng lên Tính từ Tăng, tăng lên
  • Majoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng 1.2 Phản nghĩa Sous-estimation. Baisse, diminution, rabais Danh từ giống cái Sự tăng La...
  • Majorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái majoratif majoratif
  • Majordome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan đại nội 1.2 Bếp trưởng Danh từ giống đực Quan đại nội Bếp trưởng
  • Majorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng 1.2 Phản nghĩa Baisser, diminuer, minorer Ngoại động từ Tăng Majorer les prix tăng giá hàng...
  • Majorette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiếu nữ diễu hành mặc đồng phục Danh từ giống cái Thiếu nữ diễu hành mặc đồng...
  • Majoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chế độ đa số 1.2 Dựa vào đa số; nắm được đa số 1.3 (thương nghiệp) nắm đa số cổ phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top